Đã có nhiều loại thuốc được nghiên cứu và phát triển trong suốt chiều dài lịch sử, chứng minh tầm quan trọng của ngành dược đối với sự sống còn của nhân loại...
Đã có nhiều loại thuốc được nghiên cứu và phát triển trong suốt chiều dài lịch sử, chứng minh tầm quan trọng của ngành dược đối với sự sống còn của nhân loại, bảo vệ loài người trước hiểm họa và thúc đẩy y học, khoa học phát triển. Dưới đây là 10 loại thuốc quan trọng nhất đã được nghiên cứu và phát triển. Sự sắp sếp theo thứ tự không phụ thuộc vào năm tìm ra thuốc mà là tầm ảnh hưởng của nó đối với ngành y.
1. Penicillin
Penicillin lần đầu tiên được phát triển vào năm 1928, nhưng mãi tới năm 1942 mới bắt đầu được bán rộng rãi trên thị trường. Là kháng sinh chính thức đầu tiên, nó đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử nhân loại và dẫn đầu trong việc điều trị bệnh do vi khuẩn. Nếu không được phát minh và sử dụng, 75% dân số ngày nay sẽ không tồn tại vì tổ tiên của họ đã chết do nhiễm khuẩn. Penicilin đã được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh như viêm phổi, sốt phát ban cũng như nhiễm khuẩn tai, da và cổ họng.
Trong năm 2010 có trên 7,3 tỷ đơn vị penicillin đã được dùng trên toàn thế giới. Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách của penicilin và các kháng sinh khác đồng nghĩa với việc thế giới hiện nay đang đối mặt với vấn nạn đề kháng kháng sinh và thuốc dần mất tác dụng trước sự phát triển của vi khuẩn.
2. Vắc-xin đậu mùa
Bệnh đậu mùa đã được biết đến như là một trong những mối đe dọa tồi tệ nhất mà nhân loại đã từng phải đối mặt, gây nên cái chết cho hơn 10% dân số (ở các thị trấn và thành phố đông dân cư, con số này là 20%). Người đầu tiên phát triển vắc-xin đậu mùa vào năm 1796 là bác sĩ Edward Jenner, người Anh.
Tới đầu những năm 1800, việc tiêm chủng vắc-xin đậu mùa được tiến hành rộng rãi. Nhờ sự phát triển của vắc-xin trong thế kỷ 19, đậu mùa là một trong những bệnh đầu tiên bị xóa sổ khỏi hành tinh. Ngày nay, chúng ta vẫn tự hào nói rằng “diệt trừ bệnh đậu mùa là một trong những thành tựu lớn nhất của nhân loại”.Từ khi có morphin, bệnh nhân đã giảm được đau trong điều trị bệnh.
Từ khi có morphin, bệnh nhân đã giảm được đau trong điều trị bệnh.
3. Insulin
Nguyên nhân chính gây nên bệnh đái tháo đường là do cơ thể không sản xuất đủ lượng insulin, một hormon liên quan đến việc chuyển hóa đường thành năng lượng. Insulin cũng được ghi nhận là đã mở đường cho các liệu pháp thay thế hormon trong tương lai và đã cứu sống vô số bệnh nhân đái tháo đường.
4. Morphin
Morphin lần đầu tiên được phát hiện bởi dược sĩ người Đức, Friedrich Sertürner vào năm 1804. Nhưng tới năm 1827, loại thuốc này mới được phát triển ra thị trường. Mặc dù bệnh nhân có nguy cơ lệ thuộc vào thuốc, song chúng ta phải công nhận rằng lợi ích giảm đau của thuốc vượt xa các nguy cơ khi sử dụng. Không có morphin đồng nghĩa với hàng triệu bệnh nhân có tổn thương cơ thể hoặc tình trạng bệnh lý phức tạp sẽ nhấn chìm cuộc sống của mình trong các cơn đau nặng nề và dai dẳng. Việc phát minh và sử dụng morphin mở đường cho một thế hệ mới của các loại thuốc giảm đau ra đời, nhiều trong số đó được bán rộng rãi trong các hiệu thuốc ngày nay.
5. Aspirin
Aspirin đầu tiên ra đời ở dạng acid acetylsalicylic (ASA) vào văm 1899. Tại thời điểm phát minh ra aspirin, nhiều người tin rằng cơ chế giảm đau của thuốc là tác động lên hệ thần kinh trung ương. Nhưng ngày nay chúng ta đã biết giá trị sử dụng của nó vượt xa hiệu quả giảm đau đơn thuần và aspirin thậm chí còn được sử dụng trong điều trị triệu chứng viêm gây ra bệnh tim và nhiều bệnh ung thư.
6. Vắc-xin bại liệt
Bại liệt, một căn bệnh do một loại virut sống trong cổ họng và hệ tiêu hóa, từng là một trong những nguyên nhân gây tàn phế hàng đầu trên thế giới và là nguồn gốc của sự sợ hãi và hoảng loạn ở thế kỷ 20. Vào ngày 26/3/1953, nhà nghiên cứu y khoa Mỹ, TS. Jonas Salk thông báo rằng ông đã thử nghiệm thành công một loại vắc-xin chống lại bệnh bại liệt, loại virut gây ra 58.000 trường hợp bại liệt tại Mỹ vào năm trước đó 1952, trong số đó đã có hơn 3.000 người chết. Năm 1954, các thử nghiệm lâm sàng sử dụng vắc-xin này và giả dược được tiến hành trên gần 2 triệu học sinh Hoa Kỳ. Tháng 4/1955, vắc-xin được công bố có hiệu quả và an toàn, ngay sau đó một chiến dịch tiêm chủng toàn quốc bắt đầu. Số ca bại liệt mới giảm xuống dưới 6.000 trong năm 1957. Kể từ sau sự ra đời của vắc-xin bại liệt, căn bệnh này đã được loại trừ ở gần như mọi khu vực trên thế giới. Tuy nhiên, bởi virut bại liệt vẫn còn tồn tại, tất cả trẻ em vẫn phải được tiêm chủng trước độ tuổi tới trường.
7. Chlorpromazin
Chlorpromazin là thuốc chống loạn thần chính thức đầu tiên, được phát hiện vào tháng 12/1951 và trở thành thuốc được kê đơn tại Pháp vào tháng 10/1952. Sự phát minh và sử dụng chlorpromazin được xem là bước ngoặt trong tâm thần học và một trong số các bước ngoặt đó đã dẫn tới cuộc cách mạng “tâm thần dược học”. Không chỉ dừng lại ở hiệu quả điều trị trên nghiên cứu, chỉ hơn 10 năm sau đó nó đã được sử dụng rộng rãi trên khoảng 50 triệu người. Chlorpromazin cũng được biết là đã mở đường cho các thế hệ tương lai của các loại thuốc dùng để điều trị chứng lo âu và trầm cảm. Các cơ chế của thuốc còn là động lực cho nhà nghiên cứu hiểu sâu hơn về tác động của thuốc trên dẫn truyền thần kinh trong não và làm thế nào để kích thích dẫn truyền các xung động thần kinh giữa các neuron.
8. Thuốc hóa trị liệu ung thư
Thuốc đầu tiên được chứng minh hiệu quả chống lại ung thư là methotrexat. Năm 1950, methotrexat (sau đó được gọi là amethopterin) đã được đề xuất như là một thuốc điều trị cho bệnh bạch cầu. Tới năm 1956, methotrexat đã chữa khỏi một dạng khối u hiếm gặp là choriocarcinoma (còn gọi là ung thư biểu mô rau hay ung thư nhau thai). Trong vài thập kỷ sau đó, những tiến bộ trong hóa trị liệu đã được hiện thực và nhiều loại thuốc với cơ chế hoạt động khác nhau mang đến những cải tiến đáng kể trong tỷ lệ sống còn của bệnh nhân và giảm tỷ lệ tử vong. Tỷ lệ sống còn sau ung thư tăng lên hiện nay là kết quả của sự phát triển nối tiếp các phương thức hóa trị liệu cũng như các chương trình phát hiện sớm ung thư được thực hiện bởi nỗ lực của hệ thống y tế toàn cầu.
9. Các chất ức chế protease điều trị HIV
HIV được xác định là tác nhân gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS). Mặc dù không phải là thuốc điều trị HIV đầu tiên, nhưng sự kết hợp giữa các chất ức chế protease và các loại thuốc điều trị AIDS có ý nghĩa to lớn trong lĩnh vực y khoa khi lần đầu tiên bác sĩ có thể giữ cho nồng độ HIV rất thấp mà bệnh nhân không phát triển sang giai đoạn AIDS.
Các báo cáo đầu tiên về các chất ức chế protease - các chất đối kháng chọn lọc cao đối với HIV đã được công bố vào năm 1987. Sau đó, giai đoạn I thử nghiệm của saquinavir bắt đầu vào năm 1989. Aquinavir là chất ức chế protease đầu tiên được FDA phê chuẩn trong thử nghiệm lân sàng trên người vào tháng 6/1995, sau gần chục năm nỗ lực nghiên cứu.
10. Ether
Ether (ê-te) đã được biết đến từ hơn 300 năm, nhưng trước đây không ai biết ether có thể được sử dụng như là một chất gây mê. Ether được ghi nhận sử dụng trong y khoa như một chất gây mê bởi nha sĩ William T.G. Morton vào ngày 16/10/1846 tại Boston, Massachusetts, Mỹ. Sự phát triển của ether là nền tảng cho sự phát triển của các loại thuốc gây mê hiện đại và hiệu quả.
Nhờ ether, bệnh nhân không còn chịu những cơn sang chấn vì đau đớn trong phẫu thuật. Trong vài thập kỷ qua, các chất gây mê mới và tiên tiến hơn cũng được phát triển, còn ether được đánh dấu như một cột mốc vững chắc trong danh sách những dược chất quan trọng nhất đã được phát minh.