Lời giới thiệu
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động, ngành thực phẩm bảo vệ sức khỏe (TPBVSK) tại Việt Nam nổi lên như một điểm sáng đầy tiềm năng và thu hút đầu tư mạnh mẽ. Sự chuyển dịch từ mô hình "chữa bệnh" sang "phòng bệnh và chăm sóc sức khỏe chủ động" đã tạo ra một lực đẩy mạnh mẽ, định hình lại toàn bộ thị trường thực phẩm bảo vệ sức khỏe nội địa. Đây không chỉ là một xu hướng nhất thời mà là một sự thay đổi hành vi tiêu dùng sâu rộng, mở ra một giai đoạn "vàng" cho các nhà đầu tư chiến lược.
Báo cáo này được biên soạn với mục tiêu cung cấp một bức tranh toàn diện, chuyên sâu và khách quan về thị trường thực phẩm bảo vệ sức khỏe Việt Nam. Dựa trên các phân tích dữ liệu, xu hướng đầu tư và nhận định từ chuyên gia, chúng tôi sẽ đi sâu vào thực trạng, nhận diện các thách thức và đặc biệt là chỉ ra những cơ hội đột phá cho các nhà quản lý và chủ đầu tư quan tâm đến lĩnh vực sản xuất TPBVSK trong năm 2025 và những năm tiếp theo.
Chương I: Thực trạng và cấu trúc thị trường sản xuất TPBVSK
1. Phân loại và đặc điểm doanh nghiệp sản xuất
Hệ sinh thái sản xuất TPBVSK tại Việt Nam đang có sự phân hóa rõ rệt về mô hình kinh doanh, tạo ra một sân chơi cạnh tranh sôi động. Có thể phân chia các doanh nghiệp thành ba nhóm chính, mỗi nhóm có những lợi thế và chiến lược riêng biệt:
- Nhóm Doanh nghiệp Dược phẩm mở rộng: Đây là nhóm chiếm ưu thế nhất trên thị trường. Họ bao gồm các "ông lớn" trong ngành dược đã có sẵn hạ tầng sản xuất đạt chuẩn GMP và hệ thống phân phối phủ khắp cả nước. Lợi thế cốt lõi của họ là khả năng tận dụng tối đa niềm tin thương hiệu đã xây dựng từ lâu, cùng với năng lực tài chính mạnh để đầu tư vào dây chuyền sản xuất TPBVSK. Mặc dù có lợi thế, họ cũng đối mặt với thách thức trong việc thích ứng nhanh với các xu hướng sản phẩm mới của thị trường thực phẩm bảo vệ sức khỏe, vốn đòi hỏi sự linh hoạt cao hơn so với ngành dược truyền thống.
- Nhóm Doanh nghiệp Chuyên biệt: Nhóm này tập trung hoàn toàn vào lĩnh vực sản xuất TPBVSK. Họ thường có quy mô vừa và nhỏ, nhưng lại sở hữu sự linh hoạt đáng kinh ngạc trong nghiên cứu và phát triển (R&D) sản phẩm. Nhóm này thường nhắm vào các phân khúc thị trường ngách, khai thác các thành phần thảo dược độc đáo hoặc áp dụng các công nghệ bào chế mới. Tuy nhiên, họ thường gặp khó khăn về tài chính, quy mô sản xuất và đặc biệt là xây dựng kênh phân phối mạnh để cạnh tranh với các thương hiệu lớn.
- Nhóm Doanh nghiệp FDI: Các nhà đầu tư nước ngoài đang ngày càng gia tăng sự hiện diện, bao gồm cả việc xây dựng nhà máy hoặc liên doanh với đối tác trong nước. Họ mang theo công nghệ sản xuất tiên tiến, tiêu chuẩn quản lý quốc tế và chiến lược marketing toàn cầu. Sự xuất hiện của các doanh nghiệp FDI tạo ra một áp lực cạnh tranh đáng kể, buộc các doanh nghiệp nội địa phải không ngừng nâng cấp chất lượng và đổi mới. Tuy nhiên, họ cũng đóng vai trò tích cực trong việc thúc đẩy sự chuyên nghiệp hóa và chuẩn mực hóa của toàn ngành sản xuất TPBVSK tại Việt Nam.
2. Năng lực Sản xuất Nội địa và Thách thức Nguyên liệu
Năng lực sản xuất TPBVSK trong nước đã có những bước tiến đáng kể. Tính đến năm 2024, Việt Nam có hơn 200 nhà máy đã được Cục An toàn thực phẩm cấp chứng nhận GMP. Đây là một bước tiến quan trọng, khẳng định cam kết của các doanh nghiệp trong việc tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn. Tuy nhiên, tiêu chuẩn GMP này chỉ là yêu cầu pháp lý cơ bản. Để nâng tầm sản phẩm và tiếp cận các thị trường xuất khẩu, nhiều doanh nghiệp đã chủ động đầu tư vào các tiêu chuẩn chất lượng cao hơn như HACCP, ISO 22000. Mặc dù vậy, số lượng nhà máy đạt được các tiêu chuẩn này vẫn còn hạn chế.
Một điểm yếu cố hữu và là rủi ro lớn đối với ngành sản xuất TPBVSK Việt Nam chính là sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu. Ước tính, hơn 80% nguyên liệu đầu vào, đặc biệt là các hoạt chất, vitamin, và khoáng chất, vẫn phải nhập khẩu từ các thị trường như Trung Quốc, Ấn Độ, châu Âu và Mỹ. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và làm giảm khả năng cạnh tranh về giá mà còn tiềm ẩn rủi ro về gián đoạn chuỗi cung ứng, đặc biệt trong các bối cảnh bất ổn kinh tế hoặc chính trị toàn cầu.
Chương II: Quy mô thị trường và xu hướng đầu tư
1. Doanh thu và tỷ lệ nội địa hóa

Theo dự báo từ các tổ chức nghiên cứu thị trường uy tín, doanh thu của toàn ngành TPBVSK Việt Nam được ước tính sẽ đạt mốc 6.1 tỷ USD vào cuối năm 2025. Sự tăng trưởng này phản ánh rõ nét sự chuyển dịch từ chăm sóc y tế sang chăm sóc sức khỏe chủ động của người dân. Mặc dù sản phẩm nội địa đang ngày càng cải thiện, nhưng sản phẩm nhập khẩu, đặc biệt từ Mỹ, châu Âu, Úc, vẫn chiếm tỷ trọng lớn ở phân khúc cao cấp, ước tính khoảng 30-40% tổng doanh thu. Đây là một thách thức, nhưng cũng là một cơ hội lớn cho các nhà đầu tư nội địa khi có thể sản xuất các sản phẩm chất lượng cao ngay tại Việt Nam để giành lại thị phần từ hàng nhập khẩu.
2. Xu hướng người tiêu dùng và sản phẩm nổi bật
Sự thay đổi về hành vi đã định hình lại giỏ hàng của người tiêu dùng trên thị trường thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Báo cáo ngành TPBVSK cho thấy một số xu hướng nổi bật:
- Tăng cường miễn dịch: Sau đại dịch, người tiêu dùng trở nên đặc biệt quan tâm đến các sản phẩm giúp tăng cường sức đề kháng, phòng bệnh. Các sản phẩm chứa vitamin C, kẽm, các loại thảo dược tự nhiên và beta-glucan đang có tốc độ tăng trưởng vượt trội.
- Hỗ trợ tiêu hóa: Với sự gia tăng của lối sống hiện đại và ăn uống không khoa học, các sản phẩm probiotic, enzyme tiêu hóa và chất xơ đang trở thành một phần không thể thiếu trong chu trình chăm sóc sức khỏe hàng ngày của nhiều gia đình.
- Sản phẩm từ thảo dược: Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, đặc biệt là các loại thảo dược quý của Việt Nam. Xu hướng này không chỉ thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe mà còn là sự tin tưởng vào các giá trị truyền thống, mở ra cơ hội lớn cho việc phát triển các sản phẩm độc đáo từ dược liệu bản địa.
3. Xu hướng đầu tư: M&A, liên doanh và xây dựng mới
Thị trường đang chứng kiến các hình thức đầu tư đa dạng, phản ánh một thị trường đang trong giai đoạn củng cố và mở rộng:
- M&A và Liên doanh: Các tập đoàn lớn đang tìm cách mua lại hoặc liên doanh với các nhà máy TPBVSK nhỏ hơn để mở rộng quy mô sản xuất và kênh phân phối một cách nhanh chóng.
- Xây dựng Nhà máy Mới: Nhiều nhà đầu tư đang rót vốn để xây dựng các nhà máy TPBVSK đạt chuẩn GMP từ ban đầu, với định hướng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao hơn và hướng đến cả thị trường xuất khẩu.
Chương III: Những thách thức lớn của ngành

Dù tiềm năng tăng trưởng rất lớn, ngành sản xuất TPBVSK Việt Nam vẫn đối mặt với những rào cản và áp lực cạnh tranh cần được các nhà đầu tư phân tích kỹ lưỡng.
- Thiếu Chuẩn hóa Chất lượng: Mặc dù có các quy định GMP, thị trường vẫn tồn tại tình trạng sản phẩm kém chất lượng, gây hoang mang cho người tiêu dùng. Sự thiếu đồng bộ trong quản lý chất lượng giữa các doanh nghiệp làm giảm uy tín chung của sản phẩm nội địa.
- Rào cản Pháp lý và Đăng ký sản phẩm: Quy trình đăng ký và cấp phép sản phẩm còn phức tạp, đòi hỏi thời gian và chi phí đáng kể. Rào cản này gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ và startup, hạn chế sự ra đời của các sản phẩm sáng tạo và đột phá.
- Cạnh tranh với Hàng nhập khẩu: Áp lực từ các sản phẩm nhập khẩu cao cấp có thương hiệu mạnh, công nghệ tiên tiến, cùng với sự cạnh tranh không lành mạnh từ hàng nhập khẩu giá rẻ và không rõ nguồn gốc, đang là vấn đề nhức nhối đối với các doanh nghiệp sản xuất TPBVSK trong nước.
- Thiếu Nhân lực R&D chuyên sâu: Ngành đang thiếu hụt trầm trọng các chuyên gia R&D có trình độ cao, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ sinh học, bào chế dược phẩm, và chiết xuất thảo dược. Sự thiếu hụt này hạn chế khả năng đổi mới và tạo ra các sản phẩm có giá trị cao, là rào cản lớn để Việt Nam có thể vươn tầm ra thị trường quốc tế.
Chương IV: Động lực và cơ hội vàng cho nhà đầu tư
Thách thức luôn đi kèm với cơ hội. Các nhà đầu tư có tầm nhìn sẽ nhận ra rằng những động lực tăng trưởng mạnh mẽ này chính là chìa khóa để xây dựng một vị thế vững chắc.
- Chính sách ưu tiên sản phẩm đạt chuẩn GMP: Bộ Y tế đang có những chính sách khuyến khích và ưu tiên sản phẩm đạt chuẩn GMP trong các kênh phân phối chính thức. Điều này tạo ra một lợi thế cạnh tranh rõ rệt cho các sản phẩm nội địa chất lượng cao, giúp củng cố niềm tin và mở rộng thị trường.
- Tăng trưởng nhu cầu về Sức khỏe: Sự già hóa dân số, tốc độ đô thị hóa nhanh và sự gia tăng của các bệnh mãn tính là những yếu tố chính thúc đẩy nhu cầu về TPBVSK. Các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe người cao tuổi, giải pháp phòng bệnh và tăng cường sức khỏe tổng thể sẽ là phân khúc đầy hứa hẹn.
- Hạ tầng công nghiệp dược – sinh học phát triển: Việt Nam đang đầu tư mạnh vào các khu công nghệ cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học vào sản xuất TPBVSK.
- Xu hướng hợp tác quốc tế: Các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA mở ra cơ hội lớn để các nhà máy TPBVSK Việt Nam tiếp cận các thị trường xuất khẩu khó tính như châu Âu, Nhật Bản. Đây là con đường để nâng tầm thương hiệu Việt ra thế giới.
Chương V: Đề xuất chiến lược cho nhà đầu tư

Dựa trên những phân tích sâu sắc về thị trường thực phẩm bảo vệ sức khỏe, chúng tôi đưa ra ba đề xuất chiến lược trọng tâm nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và phát triển bền vững cho các nhà đầu tư.
- Đầu tư xây dựng nhà máy TPBVSK đạt chuẩn GMP: Đây là bước đi chiến lược và bền vững. Một nhà máy TPBVSK đạt chuẩn không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn mở ra cánh cửa xuất khẩu và tạo lợi thế cạnh tranh tuyệt đối. Việc đầu tư ngay từ đầu vào hạ tầng sản xuất hiện đại sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí trong dài hạn và dễ dàng thích nghi với các tiêu chuẩn ngày càng cao của thị trường.
- Liên kết với các viện nghiên cứu để nâng cao năng lực R&D: Đây là chìa khóa để khắc phục điểm yếu về nhân lực và công nghệ. Hợp tác với các viện, trường sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận các công trình nghiên cứu mới nhất, ứng dụng các công nghệ tiên tiến để tạo ra các sản phẩm độc đáo, có giá trị khoa học cao.
- Đầu tư dây chuyền công nghệ cao cho sản phẩm sinh học, thảo dược: Thay vì cạnh tranh về giá, hãy tập trung vào các sản phẩm giải quyết những vấn đề sức khỏe chuyên biệt, có nguồn gốc từ thảo dược quý hiếm hoặc ứng dụng công nghệ đột phá. Các dây chuyền công nghệ cao như công nghệ nano, chiết xuất siêu tới hạn, hay công nghệ lên men sinh học sẽ giúp tạo ra những sản phẩm có hiệu quả vượt trội, gia tăng biên lợi nhuận và định vị thương hiệu ở phân khúc cao cấp.
Kết luận
Ngành sản xuất TPBVSK tại Việt Nam đang ở thời điểm hội tụ của nhiều yếu tố thuận lợi: nhu cầu thị trường nội địa tăng, chính sách hỗ trợ từ chính phủ, và lợi thế về chi phí nhân công. Đây không chỉ là cơ hội để xây dựng các thương hiệu nội địa mạnh mà còn là tiềm năng để Việt Nam trở thành "Trung tâm sản xuất TPBVSK" của khu vực Đông Nam Á. Các nhà đầu tư chiến lược, với tầm nhìn dài hạn và sự đầu tư đúng đắn vào công nghệ và chất lượng, sẽ là những người dẫn dắt thị trường và gặt hái thành công lớn nhất trên thị trường thực phẩm bảo vệ sức khỏe đầy hứa hẹn này.
Doanh nghiệp và đối tác quan tâm đến các giải pháp tư vấn, xây dựng nhà máy TPBVSK đạt chuẩn GMP vui lòng liên hệ gmp.com.vn để được hỗ trợ chuyên sâu.