Ngành dược phẩm Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển đầy tiềm năng, với quy mô thị trường nội địa lớn và nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng của người dân. Báo cáo này nhận định rằng, ngành công nghiệp dược sinh học là một trong những lĩnh vực mũi nhọn có khả năng định hình lại vị thế của Việt Nam, hướng tới trở thành một trung tâm sản xuất dược phẩm giá trị cao trong khu vực. Mặc dù thị trường dược phẩm trong nước được dự báo sẽ vượt mốc 10 tỷ USD vào năm 2026 , ngành này vẫn phải đối mặt với nhiều rào cản mang tính hệ thống.
Tổng quan thị trường và bối cảnh toàn cầu
Thị trường dược phẩm toàn cầu đang có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ, dự kiến đạt 3.030 tỷ USD vào năm 2034. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi dân số già hóa, sự gia tăng các bệnh mãn tính và sự phát triển kinh tế tại các thị trường mới nổi. Việt Nam được đánh giá là một trong những thị trường dược phẩm tăng trưởng nhanh nhất trên thế giới, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) từ 6-8% trong giai đoạn 2023-2028. Tuy nhiên, phần lớn doanh thu hiện tại vẫn đến từ thuốc generic (thuốc gốc), có biên lợi nhuận thấp và cạnh tranh cao.
Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về năng lực công nghiệp dược, Việt Nam hiện ở:
Cấp độ 3, có khả năng sản xuất thuốc generic và xuất khẩu một số loại dược phẩm. Trong khi đó, mục tiêu của Chính phủ đến năm 2045 là đạt
Cấp độ 4, tức là có thể tự sản xuất nguyên liệu và phát minh thuốc mới.
Tiềm năng và động lực tăng trưởng
Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế để phát triển ngành dược sinh học:
- Đa dạng sinh học và nguồn dược liệu phong phú: Việt Nam nằm trong số 10 trung tâm đa dạng sinh học lớn nhất thế giới, tạo tiền đề để phát triển các sản phẩm dược sinh học từ thảo dược và các hoạt chất mới.
- Quy mô dân số và nhu cầu thị trường: Với dân số hơn 100 triệu người, thị trường nội địa rộng lớn là động lực mạnh mẽ cho các dự án đầu tư dài hạn, giúp các doanh nghiệp đạt được lợi thế kinh tế theo quy mô.
- Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ: Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản pháp lý quan trọng và chính sách ưu đãi về thuế, đất đai để thu hút đầu tư, như miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp và tiền thuê đất cho các doanh nghiệp khoa học công nghệ. Một số dự án trọng điểm cũng đang được triển khai, bao gồm Khu Công nghiệp Dược - Sinh học Thái Bình và Khu Công nghệ cao Sinh học Hà Nội.
Thách thức và rào cản cốt lõi
Để đạt được các mục tiêu đã đề ra, ngành dược sinh học Việt Nam cần vượt qua những thách thức sau:
- Hạn chế về năng lực Nghiên cứu & Phát triển (R&D): Hầu hết các doanh nghiệp dược phẩm trong nước chưa có khả năng đầu tư lớn vào R&D. Việt Nam cũng chưa có một Viện nghiên cứu Dược phẩm Quốc gia để dẫn dắt các hoạt động R&D có giá trị cao.
- Rào cản về cơ chế pháp lý và Sở hữu Trí tuệ (IP): Khung pháp lý về sở hữu trí tuệ chưa đủ mạnh và rõ ràng, đặc biệt trong việc bảo hộ sáng chế cho "mục đích sử dụng thứ hai" của dược phẩm. Điều này gây khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và chuyển giao công nghệ cao.
- Thách thức về nguồn nhân lực: Mặc dù có chính sách ưu đãi, việc đào tạo và sử dụng nguồn nhân lực chất lượng cao trong công nghệ sinh học còn hạn chế.
Định hướng chiến lược và giải pháp
Chiến lược phát triển ngành dược của Việt Nam đến năm 2045 tập trung vào hai mũi nhọn:
1. Trở thành trung tâm gia công/chuyển giao công nghệ: Hướng ra bên ngoài bằng cách thu hút FDI để tiếp cận công nghệ cao từ các tập đoàn lớn.
2. Khai thác thế mạnh nội tại: Tận dụng nguồn dược liệu phong phú để phát triển các sản phẩm đặc thù.
Để hiện thực hóa tầm nhìn này, các giải pháp chiến lược bao gồm:
- Hoàn thiện khung pháp lý về sở hữu trí tuệ để tạo niềm tin cho các nhà đầu tư nước ngoài.
- Tăng cường đầu tư công vào các dự án trọng điểm và khuyến khích đầu tư tư nhân, các mô hình hợp tác công tư (PPP).
- Xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu và có chính sách đặc biệt để thu hút và giữ chân nhân tài.
- Thúc đẩy hợp tác quốc tế với các quốc gia có nền công nghiệp sinh học phát triển như Hàn Quốc và Singapore.
Tóm lại, mặc dù không thể trở thành một cường quốc phát minh thuốc mới trong ngắn hạn, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một trung tâm sản xuất và gia công dược sinh học giá trị cao trong khu vực. Điều này đòi hỏi sự đầu tư chiến lược, sự đồng bộ trong chính sách và sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và các nhà khoa học để vượt qua thách thức và tận dụng tiềm năng hiện có.
>> Quý khách xem chi tiết báo cáo về tiềm năng và định hướng phát triển ngành dược sinh học Việt Nam tại đây.