Thị trường sữa Việt Nam chứng kiến những bước phát triển mạnh mẽ do nhu cầu tiêu thụ tăng cao và sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp. Nắm bắt xu hướng và các yếu tố ảnh hưởng là chìa khóa thành công trong lĩnh vực này.
1. Nghiên cứu thị trường sữa Việt Nam và những xu hướng chính 2023 – 2024
Dựa trên các báo cáo nghiên cứu thị trường sữa Việt Nam, sau đây là những điểm nổi bật và xu hướng chính của ngành sữa Việt Nam năm 2023 – 2024:
1.1. Thị trường sữa Việt Nam trong 3 tháng đầu năm 2024
Theo báo cáo của IMARC Group, thị trường sữa Việt Nam sẽ có tốc độ tăng trưởng (CAGR) là 9,40% trong giai đoạn từ 2024 đến 2032.
Nghiên cứu của Statista cũng chỉ ra rằng, dự kiến khối lượng sản xuất sữa tại Việt Nam sẽ đạt 2,53 tỷ kg vào năm 2028. Thị trường sữa dự kiến sẽ có tốc độ tăng trưởng về khối lượng là 5,0% vào năm 2025. Theo đó, khối lượng sữa trung bình mà mỗi người dân tiêu thụ dự kiến đạt khoảng 20,7 kg vào năm 2024.
1.2. Những xu hướng chính của thị trường sữa Việt Nam 2023-2024
Tính đến giai đoạn 2023-2024, thị trường sữa Việt Nam có một số điểm đáng chú ý như sau:
- Tăng cao nhu cầu tiêu thụ sữa
Theo dự báo của Maybank IBG Research trong năm 2024, ngành công nghiệp sữa của Việt Nam dự kiến sẽ phục hồi với tốc độ tăng trưởng dương về sản lượng. Điều này được dự đoán là do sự phục hồi của nền kinh tế, giúp nâng cao mức độ sẵn sàng và khả năng chi tiêu của người tiêu dùng đối với các sản phẩm sữa nước và sản phẩm từ sữa.
Đồng thời, việc cải thiện thu nhập và điều kiện sống cũng đã tạo điều kiện cho người tiêu dùng có khả năng chi tiêu cao hơn cho các sản phẩm sữa chất lượng cao.
- Sự cạnh tranh khốc liệt giữa những “gã khổng lồ” trong ngành sữa
Ngành sữa Việt Nam đang “chứng kiến” sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp trong nước và nước ngoài. Hiện nay, đang có khoảng 200 doanh nghiệp hoạt động trong ngành này, trong đó có 40 doanh nghiệp chuyên sản xuất và phân phối sữa. Phần lớn thị phần thuộc về các doanh nghiệp trong nước (khoảng 75%), trong khi phần còn lại thuộc về các doanh nghiệp nước ngoài (khoảng 25%).
Các doanh nghiệp hàng đầu trong nước bao gồm Vinamilk, TH True Milk, Nutifood, IDP và Mộc Châu Milk. Trong khi đó, các doanh nghiệp hàng đầu nước ngoài bao gồm FrieslandCampina (Hà Lan), Nestlé (Thụy Sĩ), Abbott (Mỹ), Mead Johnson (Mỹ) và Fonterra (New Zealand).
Để giành lấy thị phần và lòng tin của người tiêu dùng, các “ông lớn” trong thị trường sữa đều triển khai những chiến lược kinh doanh riêng, bao gồm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm, mở rộng mạng lưới phân phối, tăng cường quảng bá và xây dựng thương hiệu, cũng như áp dụng các chính sách giá cả và khuyến mãi hấp dẫn.
- Danh mục sản phẩm về sữa ngày càng phong phú và đa dạng
Ngành sữa Việt Nam ngày càng phong phú về loại hình và chất lượng sản phẩm. Khách hàng có thể lựa chọn từ sữa bột, sữa tươi, sữa đặc, sữa chua đến các sản phẩm sữa chức năng, sữa hữu cơ, sữa không lactose, sữa thực vật, cũng như các sản phẩm sữa kết hợp với trái cây, ngũ cốc, rau củ, hoặc thảo mộc.
Các doanh nghiệp không ngừng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng, đặc biệt là nhóm đối tượng nhạy cảm như trẻ em, phụ nữ mang thai và cho con bú, người già và người bệnh. Đồng thời, chất lượng của sản phẩm được nâng cao liên tục thông qua việc tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế, kiểm soát nguồn nguyên liệu và quy trình sản xuất, cũng như áp dụng các công nghệ tiên tiến và hiện đại.
2. Những yếu tố ảnh hưởng đến thị trường sữa Việt Nam
Theo nghiên cứu thị trường sữa Việt Nam cho thấy, ngành sữa của nước ta không chỉ được định hình bởi nhu cầu tiêu thụ của người dân, mà còn chịu ảnh hưởng từ một loạt các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như: tình hình kinh tế, tiến bộ công nghệ, cũng như các chính sách và quy định.
2.1. Thị hiếu người tiêu dùng
Người tiêu dùng Việt Nam hiện đang thể hiện sự quan tâm ngày càng cao đối với chất lượng và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm sữa, đặc biệt là sữa tươi và sữa chua. Đồng thời, nhu cầu về các sản phẩm sữa hữu cơ, sữa không chất bảo quản, sữa không đường và sữa không lactose cũng đang tăng lên đáng kể.
Bên cạnh đó, người tiêu dùng cũng ưa chuộng các sản phẩm sữa có hương vị độc đáo và đa dạng, như sữa trà xanh, sữa cà phê, sữa dừa, và sữa hạt. Điều này cho thấy sự đa dạng và sự phong phú trong lựa chọn của người tiêu dùng trong việc lựa chọn sản phẩm sữa hiện nay.
2.2. Yếu tố kinh tế
Vào năm 2023, thu nhập bình quân của người dân Việt Nam đã tăng lên khoảng 7,6 triệu đồng/ người/ tháng và tăng đến 6,9% so với năm 2023. Theo đó, các sản phẩm sữa cao cấp và nhập khẩu ngày càng được người tiêu dùng ưa chuộng. Mặt khác, đây lại là thách thức cho các doanh nghiệp kinh doanh sữa vì đòi hỏi giả cả nguyên liệu và chi phí sản xuất tăng lên.
Do đó, các doanh nghiệp cần phải nỗ lực tìm kiếm giải pháp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và cạnh tranh trên thị trường. Điều này bao gồm việc đổi mới sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng, nâng cao chất lượng và thương hiệu của sản phẩm để thu hút sự quan tâm và lòng tin từ người tiêu dùng. Đồng thời, các doanh nghiệp cũng cần xem xét các biện pháp để kiểm soát chi phí sản xuất và tối ưu hóa quy trình sản xuất nhằm tăng cường hiệu suất và biên lợi nhuận.
2.3. Công nghệ
Công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc phát triển trong ngành sữa Việt Nam. Các doanh nghiệp đã áp dụng các công nghệ tiên tiến như công nghệ sinh học, công nghệ nano, công nghệ thông minh và công nghệ số để cải thiện quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng, quản lý chuỗi cung ứng và tương tác với khách hàng.
Ngoài ra, nghiên cứu thị trường sữa Việt Nam cho thấy, xu hướng các sản phẩm sữa thông minh, sữa theo yêu cầu, sữa cá nhân hóa đang trở nên phổ biến và được dự báo sẽ tiếp tục phát triển trong tương lai. Điều này thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo của ngành công nghệ sữa, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng và cá nhân hóa của người tiêu dùng.
2.4. Chính sách và quy định
Chính phủ Việt Nam đã áp dụng nhiều chính sách và quy định nhằm bảo vệ và thúc đẩy sự phát triển của ngành sữa trong nước.
Ngành sữa Việt Nam cần tuân thủ các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn vệ sinh thực phẩm, nhãn mác và quảng cáo từ Nhà nước. Điều này nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và nâng cao chất lượng sản phẩm sữa nội địa. Tuy nhiên, một số quy định có thể gây khó khăn cho các doanh nghiệp, như yêu cầu có giấy chứng nhận an toàn thực phẩm cho từng loại sản phẩm hoặc cấm sử dụng các thuật ngữ như “sữa non”, “sữa mẹ”, “sữa tươi” trên nhãn mác.
Bên cạnh đó, thị trường sữa tại Việt Nam cũng nhận được sự hỗ trợ từ các chính sách và cơ chế khuyến khích của Nhà nước. Ví dụ, miễn thuế nhập khẩu nguyên liệu sữa cho các doanh nghiệp đầu tư vào ngành chăn nuôi bò sữa, hoặc hỗ trợ tín dụng, đào tạo và tư vấn kỹ thuật cho các hộ chăn nuôi bò sữa.
Ngoài ra, việc mở rộng thị trường xuất khẩu cũng là một cơ hội lớn cho ngành sữa Việt Nam, đặc biệt là qua các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA và RCEP. Điều này giúp thúc đẩy tăng trưởng và phát triển của ngành sữa trong nước.
3. Dự báo tích cực về lợi nhuận ngành sữa 2024
Ngành sữa Việt Nam đang có sự cạnh tranh khốc liệt nhưng tiềm năng mở rộng sản phẩm sữa Việt, xuất khẩu sang thị trường nước ngoài là rất cao với những lợi thế cạnh tranh nổi bật:
Tiềm năng xuất khẩu sữa Việt Nam ra nước ngoài
Việt Nam vẫn còn rất nhiều cơ hội để mở rộng thị trường xuất khẩu sang các quốc gia khác. Điều này được thúc đẩy bởi các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA, RCEP mà Việt Nam đã ký kết hoặc đang thảo luận.
Những hiệp định này không chỉ giảm thuế nhập khẩu mà còn giúp nâng cao uy tín và chất lượng sản phẩm, đồng thời tăng cường hợp tác với các đối tác thương mại khác. Đây là cơ hội quan trọng giúp ngành công nghiệp sữa của Việt Nam tiếp tục phát triển và mở rộng thị trường quốc tế.
Lợi thế cạnh tranh lớn
Sản phẩm sữa Việt Nam có nhiều ưu điểm cạnh tranh so với các sản phẩm sữa từ các quốc gia khác. Các lợi thế bao gồm giá cả phù hợp, chất lượng cao, nguồn gốc rõ ràng, đa dạng về loại hình và hương vị, cũng như sự phù hợp với sở thích tiêu dùng trong khu vực.
Những sản phẩm sữa của Việt Nam đã được công nhận và tin dùng rộng rãi trên toàn cầu. Đáng chú ý, sản phẩm sữa Việt đã nhận được nhiều giải thưởng và chứng nhận uy tín, bao gồm Giải thưởng Sản phẩm Chất lượng Cao Châu Á (Asia Quality Product Award), Giải thưởng Sản phẩm Sáng tạo Châu Á (Asia Innovation Award), Giải thưởng Sản phẩm Tiêu biểu Châu Á (Asia Leading Product Award), và Chứng nhận Hệ thống Quản lý Chất lượng ISO 22000. Điều này thể hiện sự cam kết của ngành công nghiệp sữa Việt Nam trong việc cung cấp sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy cho thị trường quốc tế.
4. Tư vấn trọn gói xây dựng nhà máy sản xuất sữa tiêu chuẩn GMP/ ISO 22000:2018
Trải gần 13 năm hoạt động trong lĩnh vực tư vấn trọn gói xây dựng nhà máy sản xuất đạt chuẩn GMP các lĩnh vực Nhà máy sữa, Dược phẩm, Mỹ phẩm, TPBVSK,... GMPc đã trở thành đối tác tin cậy của các khách hàng trong nước và nước ngoài với các dự án tiêu biểu như:
• Nhà máy sữa: Nutifood, VitaDairy, Eneright,...
• Dược phẩm: Dược Hậu Giang, Mediplantex, Viện dược liệu...
• Mỹ phẩm: Topwhite, Hanaccos, Linh Hương, Vimac,..
• Thực phẩm Bảo vệ sức khỏe: CVI, ADC Trường cao đẳng dược TW Hải dương,..
• Chủ đầu tư nước ngoài: Kyoto Biken, Nippon Chemiphar,...
Nếu có bất cứ thắc mắc nào về quá trình xây dựng nhà máy sản xuất sữa, quý khách vui lòng liên hệ ngay với GMPC Việt Nam để được tư vấn và hỗ trợ.
Xem thêm:
Các gói dịch vụ tư vấn xây dựng nhà máy sản xuất sữa tiêu chuẩn GMP/ ISO 22000
Các dự án nhà máy sữa tiêu chuẩn GMP/ISO 22000 tư vấn bởi GMPc