Tóm tắt Báo cáo
Giai đoạn 2026-2030 được dự báo là một thời kỳ chuyển đổi quan trọng đối với ngành công nghiệp sản xuất Dược phẩm và Mỹ phẩm tại Việt Nam. Các hoạt động đầu tư sẽ có xu hướng dịch chuyển từ việc mở rộng quy mô sản xuất các sản phẩm phổ thông sang tập trung vào chiều sâu, với trọng tâm là công nghệ cao, tiêu chuẩn quốc tế và phát triển bền vững. Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi các yếu tố như thay đổi quy định pháp lý, sự gia tăng yêu cầu của người tiêu dùng và áp lực cạnh tranh.
Đối với ngành Dược, xu hướng chủ đạo là đầu tư vào các dây chuyền sản xuất thuốc đặc trị, chế phẩm sinh học và vaccine. Việc nâng cấp nhà máy đạt chuẩn EU GMP hoặc PIC/S GMP trở thành một yêu cầu cần thiết, do những thay đổi trong quy định đấu thầu thuốc tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các cơ sở sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn này.
Đối với ngành Mỹ phẩm, thị trường dự kiến sẽ có sự sàng lọc và tái cấu trúc, do các quy định quản lý chất lượng ngày càng chặt chẽ hơn, với định hướng áp dụng tiêu chuẩn Thực hành Tốt Sản xuất Mỹ phẩm (cGMP). Cùng lúc, nhu cầu của người tiêu dùng đang dịch chuyển sang các sản phẩm có nền tảng khoa học và các sản phẩm bền vững, khiến năng lực Nghiên cứu và Phát triển (R&D) cùng quy trình sản xuất thân thiện với môi trường trở thành những yếu tố cạnh tranh quan trọng.
Về phương diện tài chính, chi phí vốn đầu tư cho các nhà máy mới và nâng cấp dự kiến sẽ cao hơn. Tuy nhiên, việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao hơn cũng mở ra cơ hội tiếp cận các phân khúc thị trường có giá trị cao, góp phần cải thiện biên lợi nhuận và xây dựng mô hình kinh doanh bền vững. Báo cáo này chỉ ra rằng, việc đầu tư vào công nghệ và chất lượng là một chiến lược quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn tới.
1. Bối cảnh Kinh tế - Xã hội và Tác động đến Thị trường

1.1. Tăng trưởng Kinh tế và Sức mua
Nền kinh tế Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định, thuộc nhóm cao trong khu vực. Các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đưa ra các dự báo tăng trưởng GDP dao động quanh mức 6,4-6,6% cho giai đoạn 2024-2025, một số dự báo có thể đạt 7,5%. Bối cảnh kinh tế vĩ mô ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho các quyết định đầu tư dài hạn.
Sự tăng trưởng này đang chuyển hóa thành sức mua của người tiêu dùng. Thu nhập bình quân đầu người (GDP trên đầu người) đang trên đà tăng trưởng, dự kiến đạt khoảng 4.900 USD vào năm 2025 và mục tiêu quốc gia hướng tới con số 8.500 USD vào năm 2030. Sự gia tăng thu nhập là động lực chính thúc đẩy chi tiêu cho các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp.
1.2. Sự phát triển của Tầng lớp Trung lưu và Thay đổi Hành vi Tiêu dùng
Một trong những thay đổi nhân khẩu học quan trọng tại Việt Nam là sự gia tăng nhanh chóng của tầng lớp trung lưu. Nhóm dân số này được dự báo sẽ tăng từ 13% tổng dân số vào năm 2022 lên hơn 55% vào năm 2030. Sự gia tăng này đi kèm với sự thay đổi trong mô hình tiêu dùng.
Tầng lớp người tiêu dùng mới có trình độ học vấn cao hơn, quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe và chất lượng sản phẩm. Họ có xu hướng yêu cầu sản phẩm chất lượng cao, hiệu quả đã được chứng minh và sự minh bạch của thương hiệu, thay vì chỉ xem giá cả là tiêu chí mua hàng duy nhất. Sự thay đổi này dẫn đến việc người tiêu dùng ngày càng ưu tiên chất lượng sản phẩm. Điều này cho thấy chiến lược sản xuất các sản phẩm cơ bản với chi phí thấp có thể sẽ gặp nhiều thách thức hơn.
1.3. Tác động của Thương mại Điện tử
Sự mở rộng của thương mại điện tử, với quy mô thị trường vượt 25 tỷ USD vào năm 2024 và tốc độ tăng trưởng hàng năm đạt 20%, đã tác động đáng kể đến kênh phân phối.6 Đối với cả dược phẩm (kênh OTC) và mỹ phẩm, các kênh kỹ thuật số cho phép tiếp cận người tiêu dùng trực tiếp hơn so với các kênh phân phối truyền thống. Điều này cho phép các thương hiệu mới có thể nhanh chóng tiếp cận thị trường và giúp các doanh nghiệp thu thập dữ liệu người tiêu dùng để định hướng cho các chiến lược R&D và marketing.
2. Xu hướng Đầu tư Nhà Máy Dược phẩm (2026-2030)

2.1. Nâng cấp Nhà Máy Dược Phẩm Tiêu chuẩn EU-GMP hoặc PIC/S-GMP
Luật Đấu thầu (sửa đổi năm 2023), có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2024, là một trong những yếu tố pháp lý quan trọng, tác động đến ngành dược.8 Luật này quy định nếu có tối thiểu ba nhà sản xuất trong nước đạt chứng nhận EU-GMP hoặc PIC/S-GMP cho một loại thuốc, các gói thầu cho loại thuốc đó có thể được giới hạn chỉ dành cho các nhà sản xuất trong nước.
Chính sách này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp đạt chuẩn tiếp cận kênh điều trị (ETC) tại bệnh viện. Các loại thuốc được sản xuất theo các tiêu chuẩn này đủ điều kiện tham gia vào Nhóm thầu 1 và 2, là các nhóm có giá trị cao nhất.
Hiện tại, chỉ một phần nhỏ các nhà máy tại Việt Nam đáp ứng được tiêu chuẩn này—ước tính khoảng 25 trên tổng số 240 nhà máy (~10,4%) tính đến cuối năm 2024.Chiến lược Quốc gia Phát triển ngành Dược" của Chính phủ đã đặt mục tiêu nâng tỷ lệ này lên 20% vào năm 2030, cho thấy một định hướng chính sách rõ ràng.
Sự thay đổi trong luật đấu thầu tạo ra một áp lực cạnh tranh, thúc đẩy các doanh nghiệp đầu tư nâng cấp nhà máy. Việc chậm trễ trong việc nâng cấp có thể dẫn đến nguy cơ bị thu hẹp thị phần trong các kênh thầu giá trị cao. Do đó, việc đầu tư vào nâng cấp tiêu chuẩn EU GMP là một yêu cầu mang tính chiến lược.
Bảng 1: Ngành Dược phẩm - Chuyển dịch Trọng tâm Đầu tư
Tiêu chí
|
Mô hình trước 2025 |
Mô hình giai đoạn 2026-2030
|
Tiêu chuẩn chính
|
WHO-GMP |
EU-GMP / PIC/S-GMP
|
Trọng tâm sản phẩm
|
Thuốc generic phổ thông |
Thuốc đặc trị, generic công nghệ cao, sinh phẩm
|
Kênh tiếp cận chính
|
Kênh OTC, Nhóm thầu 3, 4, 5 |
Kênh ETC, Nhóm thầu 1, 2
|
Động lực đầu tư
|
Mở rộng quy mô, giảm chi phí |
Tiếp cận thị trường giá trị cao, tuân thủ pháp lý
|
Nền tảng cạnh tranh
|
Giá cả |
Chất lượng, công nghệ, tuân thủ tiêu chuẩn
|
2.2. Chuyển dịch sang thuốc đặc trị và thuốc có yêu cầu kỹ thuật cao
Thị trường thuốc generic sản xuất theo tiêu chuẩn WHO-GMP đang có mức độ cạnh tranh cao. Do đó, dòng vốn đầu tư đang có xu hướng dịch chuyển sang các dây chuyền sản xuất thuốc đặc trị (ví dụ: thuốc điều trị ung thư, thuốc tim mạch thế hệ mới), vaccine và các chế phẩm sinh học. Các sản phẩm này phù hợp với năng lực của một cơ sở EU-GMP và đáp ứng nhu cầu điều trị các bệnh không lây nhiễm ngày càng tăng tại Việt Nam.
"Chiến lược Quốc gia" cũng hỗ trợ xu hướng này bằng cách đặt mục tiêu tiếp nhận chuyển giao công nghệ cho ít nhất 100 thuốc biệt dược gốc, vaccine và chế phẩm sinh học vào năm 2030, tạo cơ hội cho các hoạt động sản xuất theo hợp đồng và cấp phép trong nước.
Xem thêm: Báo cáo nghiên cứu thị trường sản xuất thuốc tại Việt Nam
2.3. Phát triển Nguồn cung Nguyên liệu Dược (API)
Ngành công nghiệp dược phẩm Việt Nam phụ thuộc lớn vào nguồn nhập khẩu với khoảng 90% Nguyên liệu Dược (API) phải nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc và Ấn Độ.14 Điều này khiến các nhà sản xuất có thể bị ảnh hưởng bởi các biến động địa chính trị, thay đổi giá cả và gián đoạn chuỗi cung ứng.
Chính phủ đã xác định sản xuất API trong nước là một ưu tiên. "Chiến lược Quốc gia Phát triển ngành Dược" và "Chương trình Phát triển Công nghiệp Hóa dược" đã đặt mục tiêu sản xuất 20% nhu cầu API trong nước vào năm 2030. Đầu tư vào sản xuất API, mặc dù đòi hỏi vốn lớn, giúp đảm bảo an ninh chuỗi cung ứng và mở ra một nguồn doanh thu mới. Đây là một hướng đầu tư dài hạn, đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn.
2.4. Ứng dụng Tự động hóa và Nhà máy Thông minh (Pharma 4.0)
Để tối ưu hóa chi phí vận hành theo tiêu chuẩn EU-GMP và đảm bảo chất lượng ổn định, các cơ sở mới có xu hướng tích hợp các nguyên tắc của Pharma 4.0. Điều này bao gồm đầu tư vào Hệ thống Điều hành Sản xuất (MES), tự động hóa, robot và Công nghệ Phân tích trong Quy trình (PAT) để kiểm soát chất lượng trực tuyến, giảm tỷ lệ lô hỏng và cải thiện năng suất.
3. Xu hướng Đầu tư Nhà Máy Mỹ phẩm (2026-2030)

3.1. Nâng cao Tiêu chuẩn Ngành với cGMP
Môi trường pháp lý cho mỹ phẩm dự kiến sẽ có những thay đổi quan trọng. Bộ Y tế đang xây dựng một Nghị định mới về Quản lý Mỹ phẩm để thay thế các quy định cũ. Các thông tin thị trường và dự thảo 19 cho thấy việc tuân thủ Thực hành Tốt Sản xuất Mỹ phẩm ASEAN (cGMP) có khả năng sẽ trở thành một điều kiện bắt buộc để sản xuất.
Việc áp dụng tiêu chuẩn này có thể dẫn đến sự sàng lọc thị trường, khi các cơ sở không đáp ứng được yêu cầu sẽ gặp khó khăn, trong khi các doanh nghiệp tuân thủ sẽ có lợi thế cạnh tranh.
3.2. Đầu tư vào Nghiên cứu và Phát triển (R&D)
Mô hình sản xuất OEM (Nhà sản xuất thiết bị gốc) đơn thuần đang đối mặt với nhiều thách thức cạnh tranh hơn. Các thương hiệu nội địa thành công như Cocoon đã cho thấy một mô hình mới: kết hợp các thành phần tự nhiên với hoạt động R&D để tạo ra các sản phẩm hiệu quả và an toàn.20
Do đó, các nhà máy cần đầu tư vào các phòng thí nghiệm R&D, có khả năng phát triển công thức, thử nghiệm độ ổn định, xác nhận hiệu quả, và ứng dụng các công nghệ bào chế tiên tiến (ví dụ: liposome, công nghệ sinh học).
3.3. Sản xuất Bền vững và Xu hướng "Mỹ phẩm Xanh"
Ý thức của người tiêu dùng về tính bền vững đang trở thành một xu hướng tiêu dùng quan trọng, đặc biệt trong giới trẻ. Hơn 70% người tiêu dùng toàn cầu cho biết sẵn sàng trả giá cao hơn cho các sản phẩm bền vững và thân thiện với môi trường.
Điều này dẫn đến các yêu cầu đầu tư cụ thể cho các nhà máy mới:
- Công nghệ chiết xuất "xanh": Sử dụng các phương pháp chiết xuất thân thiện với môi trường.
- Quản lý nước: Đầu tư vào các hệ thống xử lý nước thải và tái chế nước.
- Hiệu quả năng lượng: Thiết kế cơ sở với việc sử dụng năng lượng được tối ưu hóa.
- Bao bì bền vững: Sử dụng các vật liệu bao bì có thể tái chế hoặc phân hủy sinh học.
Các nhà máy áp dụng các nguyên tắc này có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu của các thương hiệu theo đuổi định vị "xanh".
3.4. Nhu cầu về Dây chuyền Sản xuất Linh hoạt
Thị trường mỹ phẩm đặc trưng bởi các xu hướng thay đổi nhanh và nhu cầu ngày càng tăng về đa dạng hóa sản phẩm. Các dây chuyền sản xuất quy mô lớn, thiếu linh hoạt có thể không còn phù hợp. Các nhà máy hiện đại cần đầu tư vào hệ thống sản xuất linh hoạt, cho phép chuyển đổi nhanh chóng giữa các sản phẩm và có khả năng sản xuất các lô nhỏ hơn một cách hiệu quả.
Bảng 2: Ngành Mỹ phẩm - Đánh giá Tác động của các Xu hướng Chính
Xu hướng
|
Tác động đến Cạnh tranh Thị trường |
Trọng tâm Đầu tư |
Cơ hội Thị trường
|
Yêu cầu cGMP
|
Sàng lọc thị trường, loại bỏ các cơ sở không tuân thủ, củng cố vị thế cho các nhà máy đạt chuẩn. |
Xây dựng/nâng cấp nhà xưởng, hệ thống HVAC, hệ thống quản lý chất lượng (QMS). |
Trở thành đối tác sản xuất tuân thủ pháp luật cho các thương hiệu trong và ngoài nước.
|
Tiêu dùng "Xanh"
|
Tạo ra phân khúc cho các sản phẩm bền vững, thân thiện với môi trường. |
Công nghệ chiết xuất xanh, xử lý nước thải, quản lý năng lượng, bao bì tái chế. |
Định vị là nhà sản xuất cho các thương hiệu "xanh", "sạch", "thuần chay".
|
Nhu cầu R&D
|
Chuyển dịch cạnh tranh từ giá cả sang hiệu quả sản phẩm và đổi mới công nghệ. |
Đầu tư vào phòng thí nghiệm R&D, nhân sự khoa học, công nghệ bào chế (liposome, lên men). |
Trở thành đối tác ODM, cung cấp giải pháp từ ý tưởng đến thành phẩm.
|
4. Thách thức và Khuyến nghị cho Nhà đầu tư
4.1. Vốn đầu tư
Đầu tư vào các cơ sở tuân thủ tiêu chuẩn EU-GMP hoặc cGMP đòi hỏi chi phí vốn cao hơn so với các nhà máy WHO-GMP cơ bản. Khoản đầu tư bao gồm vật liệu xây dựng cao cấp, hệ thống HVAC phức tạp, thiết bị thẩm định và hệ thống quản lý chất lượng.26
Khuyến nghị: Nhà đầu tư cần xây dựng một lộ trình đầu tư rõ ràng, lập dự toán chi tiết và xem xét hợp tác với các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp để tối ưu hóa thiết kế và chi phí.
Xem thêm: Điều kiện, chi phí mở xưởng sản xuất mỹ phẩm cập nhật năm 2024
4.2. Nguồn nhân lực chất lượng cao
Một thách thức khác là sự thiếu hụt nhân sự có trình độ để vận hành cơ sở sản xuất theo tiêu chuẩn cao, đặc biệt trong các lĩnh vực như Đảm bảo Chất lượng (QA), các vấn đề pháp lý, vận hành máy móc và R&D.
Khuyến nghị: Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch tuyển dụng và đào tạo nhân sự song song với quá trình xây dựng nhà máy.
4.3. Rủi ro về pháp lý và thẩm định
Quy trình để đạt được các chứng nhận quốc tế (đặc biệt là EU-GMP) rất phức tạp và có thể kéo dài. Quy trình này bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ chi tiết và các cuộc kiểm tra nghiêm ngặt bởi các cơ quan quản lý.
Khuyến nghị: Doanh nghiệp nên có một bộ phận chuyên trách về các vấn đề pháp lý hoặc hợp tác với một công ty tư vấn GMP có kinh nghiệm để đảm bảo tuân thủ ngay từ đầu, giảm thiểu rủi ro chậm trễ và các chi phí sửa chữa.
Xem thêm: Tư vấn nhà máy sản xuất dược phẩm tiêu chuẩn EU GMP
5. Kết luận
Giai đoạn 2026-2030 được dự báo sẽ chứng kiến sự cạnh tranh gia tăng trong ngành sản xuất dược phẩm và mỹ phẩm. Các doanh nghiệp không đầu tư vào công nghệ và tiêu chuẩn chất lượng có thể đối mặt với việc suy giảm lợi thế cạnh tranh. Ngược lại, những nhà đầu tư tập trung vào các xu hướng về sản phẩm đặc trị, tiêu chuẩn quốc tế, nhà máy thông minh và sản xuất bền vững sẽ có cơ hội nắm bắt các tiềm năng tăng trưởng của thị trường. Sự thành công sẽ phụ thuộc vào khả năng xây dựng các nhà máy không chỉ để sản xuất, mà còn có năng lực nghiên cứu, phát triển và tuân thủ các quy định về chất lượng.