Công ty cổ phần GMPc Việt Nam
  • Giới thiệu  
    • Thông tin tóm lược
    • Nhân sự chủ chốt
  • Dịch vụ  
    • Nhà máy Dược phẩm WHO GMP  
      • Lập Báo cáo Dự án đầu tư
      • Tư vấn Công nghệ và Thiết bị
      • Thiết kế bản vẽ thi công chi tiết
      • Quản lý Dự án - Giám sát thi công
      • Đào tạo, Hướng dẫn thực hành
      • Lập hồ sơ đánh giá WHO GMP
      • Tư vấn tái đánh giá WHO GMP
    • Nhà máy Dược phẩm EU GMP  
      • Tư vấn lập báo cáo nghiên cứu khả thi
      • Thiết kế bản vẽ thi công chi tiết
      • Quản lý dự án - Giám sát thi công
      • Đào tạo EU GMP, Tư vấn hệ thống tài liệu - thẩm định
      • Tư vấn hồ sơ sản phẩm và xin cấp chứng nhận EU GMP
    • Nhà máy Mỹ phẩm GMP/ISO 22716  
      • Tư vấn sơ bộ - tổng thể
      • Tư vấn Công nghệ và Thiết bị
      • Thiết kế Bản vẽ thi công chi tiết
      • Quản lý, Giám sát thi công Xây dựng
      • Đào tạo, huấn luyện CGMP ASEAN
      • Lập hồ sơ đánh giá CGMP ASEAN
      • Tư vấn tái đánh giá CGMP ASEAN
    • Nhà máy Thực phẩm BVSK  
      • Tư vấn tổng thể/Lập Báo cáo đầu tư
      • Tư vấn Công nghệ và thiết bị
      • Thiết kế bản vẽ thi công chi tiết
      • Quản lý dự án - Giám sát thi công
      • Đào tạo và Huấn luyện HS GMP
      • Lập hồ sơ đánh giá HS GMP
      • Tư vấn tái đánh giá HS GMP
    • Xưởng Mỹ phẩm đủ ĐKSX (NĐ-93)  
      • Tư vấn sơ bộ, tổng thể
      • Thiết kế bản vẽ thi công chi tiết
      • Lập hồ sơ & Bảo vệ (Sở Y tế)
      • Thiết kế, Thi công, Chứng nhận trọn gói
    • Trung tâm phân phối dược phẩm  
      • Lập Báo cáo Dự án khả thi
      • Thiết kế và Giải pháp Công nghệ thông tin
      • Quản lý dự án - Giám sát thi công
      • Tư vấn cấp chứng nhận GSP và vận hành
    • Nhà máy sản xuất sữa  
      • Lập kế hoạch tổng thể
      • Thiết kế chi tiết xây dựng, thiết kế M&E và Lập dự toán
      • Lựa chọn Nhà thầu/Nhà cung cấp và Quản lý dự án
      • Đào tạo, Lập hồ sơ cấp chứng nhận GMP/ ISO/ HACCP
    • Nhà máy Thuốc thú y thủy sản  
      • Lập Báo cáo dự án đầu tư
      • Tư vấn Công nghệ và Thiết bị
      • Thiết kế bản vẽ thi công chi tiết
      • Quản lý dự án - Giám sát thi công
      • Đào tạo, hướng dẫn thực hành GMP
      • Lập hồ sơ đánh giá WHO GMP
      • Tư vấn tái đánh giá WHO GMP
    • Kho bảo quản tiêu chuẩn GSP  
      • Tư vấn tổng thể/Lập Báo cáo đầu tư
      • Thiết kế thi công chi tiết
      • Đào tạo, tư vấn Hồ sơ GSP
      • Tổng thầu Thiết kế & Thi công
      • Tư vấn tái đánh giá GSP
    • Tư vấn các GPs khác  
      • Phòng Kiểm nghiệm GLP
      • Hệ thống Phân phối GDP
      • Dược liệu WHO GACP
    • Đăng ký & Công bố sản phẩm  
      • Công bố Mỹ phẩm nhập khẩu
    • Đào tạo, Tập huấn GMP, GLP, GSP  
      • Kiến thức Cơ bản
      • Chuyên sâu theo yêu cầu
  • Dự án
  • Video
  • Tài liệu
  • Hỏi đáp
  • Tin tức
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ

    Tin tức

  1. Trang chủ
  2. Tin tức
  3. Tin tức Tổng hợp

Danh mục tin tức

  • Tin GMPC
    • Thông báo
    • Hoạt động & Sự kiện
    • Tin nội bộ
  • Tin ngành
    • Triển lãm & Hội thảo
    • Tin tức Tổng hợp
    • Doanh nghiệp GMP tiêu biểu
    • Kiến thức GMP
  • Tin Dự án GMP
    • GMPc Ký kết Hợp đồng tư vấn
    • Cập nhật Tiến độ Dự án
  • Kiến thức GMP
    • GMP Dược phẩm
    • GMP Mỹ phẩm
    • GMP Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
    • Kho GSP & TTPP
    • Phòng sạch GMP
    • Chia sẻ kinh nghiệm

Dự án tiêu biểu

Tổ hợp công nghệ tế bào gốc HSC (HOSTEP) tiêu chuẩn cGMP FDA

Tổ hợp công nghệ tế bào gốc HSC (HOSTEP) tiêu chuẩn cGMP FDA

Tổng kho dược phẩm FPT tiêu chuẩn GSP/GDP

Tổng kho dược phẩm FPT tiêu chuẩn GSP/GDP

Nhà máy sản xuất dược phẩm Mediplantex tiêu chuẩn EU GMP

Nhà máy sản xuất dược phẩm Mediplantex tiêu chuẩn EU GMP

Nhà máy dược Nippon Chemiphar tiêu chuẩn GMP

Nhà máy dược Nippon Chemiphar tiêu chuẩn GMP

Báo cáo nghiên cứu thị trường sản xuất thuốc tại Việt Nam

05/09/2025 | 572 | Tin tức Tổng hợp

 

Nội dung chính 

Chương I: Thực trạng và năng lực sản xuất nội địa

Chương II: Tồn tại và thách thức của thị trường dược Việt Nam

Chương III: Động lực và yếu tố xúc tác cho chuyển đổi ngành

Chương IV: Danh sách các công ty dược phẩm uy tín hàng đầu Việt Nam

Chương V: Một số đề xuất với ngành sản xuất dược phẩm Việt Nam

 

Tóm tắt 
Ngành công nghiệp dược phẩm Việt Nam đang đứng trước một bước ngoặt lịch sử, chuyển mình mạnh mẽ từ mô hình sản xuất generic truyền thống sang một nền công nghiệp chú trọng vào chất lượng, công nghệ và khả năng cạnh tranh toàn cầu. Báo cáo này đi sâu vào phân tích thực trạng thị trường sản xuất thuốc tại Việt Nam, từ quy mô, năng lực nội địa đến tác động của các chính sách vĩ mô, nhằm cung cấp một cái nhìn chuyên sâu cho các nhà đầu tư và lãnh đạo ngành.

Một nghịch lý lớn vẫn tồn tại trong ngành: mặc dù thuốc sản xuất trong nước đáp ứng được khoảng 75% về số lượng, thị phần về giá trị chỉ chiếm vỏn vẹn 46% tổng giá trị thị trường, cho thấy sự thiếu hụt rõ rệt ở phân khúc thuốc đặc trị, thuốc công nghệ cao và biệt dược gốc. Sự mất cân bằng này phản ánh sự phụ thuộc nặng nề vào nhập khẩu, đặc biệt là hơn 90% nguyên phụ liệu tân dược. Tuy nhiên, những thay đổi trong chính sách, đặc biệt là Thông tư 07/2024/TT-BYT và Thông tư 03/2024/TT-BYT, đã tạo ra một làn sóng đầu tư mạnh mẽ vào các nhà máy đạt chuẩn EU GMP. Những văn bản này ưu tiên thuốc nội địa chất lượng cao trong các gói thầu bệnh viện, mở ra một cuộc "chạy đua" công nghệ đầy hứa hẹn. 

Những nỗ lực này đã mang lại kết quả rõ rệt. Kết quả kinh doanh năm 2024 của các doanh nghiệp niêm yết cho thấy một bức tranh phân hóa rõ rệt: các công ty dẫn đầu về năng lực EU-GMP như Imexpharm và Bidiphar ghi nhận tăng trưởng ấn tượng, trong khi một số doanh nghiệp khác lại đối mặt với áp lực lợi nhuận. Mặc dù còn nhiều thách thức như năng lực R&D còn hạn chế và thiếu hụt nhân lực chuyên sâu, Chiến lược Quốc gia Phát triển Ngành Dược đến năm 2030, tầm nhìn 2045 đã vạch ra một lộ trình đầy tham vọng, hướng tới mục tiêu đưa Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất dược phẩm giá trị cao trong khu vực và nâng cao năng lực tự chủ của ngành.

Chương I: Thực trạng và năng lực sản xuất nội địa

1.1. Thị trường sản xuất dược phẩm Việt Nam

Ngành công nghiệp Dược Việt Nam theo đánh giá của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đang được xếp ở cấp độ trên 3 trong 4 cấp độ, là nước đã chủ động được thuốc generic và có thuốc xuất khẩu. Thuốc trong nước sản xuất đáp ứng 70% về số lượng, khoảng 46% về giá trị.

Theo đánh giá của Tổ chức IQVIA Institute (trước đây là IMS Health and Quintiles) có tất cả 17 quốc gia thuộc nhóm Pharmerging Markets. Nhóm Pharmerging Markets được chia làm 3 nhóm nhỏ, Việt Nam xếp vào nhóm thứ 3 gồm 12 quốc gia với mức tăng trưởng trên 10%.

Mức chi tiền thuốc bình quân đầu người năm 2022 theo số liệu IQVIA là gần 80 Đô la Mỹ/người/năm.

1.2. Quy mô thị trường Dược phẩm Việt Nam

1.3 Năng lực Sản xuất Hiện tại và Vị thế Ngành

Đến tháng 4/2025, cả nước có 294 nhà máy sản xuất thuốc đạt chuẩn WHO GMP và 28 cơ sở sở hữu dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn EU GMP hoặc tương đương như Sanofi, Imexpharm, Pymepharco, Tenamyd, Savipharm, Stellapharm, Medochemie, HD Pharma, Nippon Chemiphar Việt Nam,…Con số này cho thấy sự phát triển về chất lượng, nhưng vẫn còn khiêm tốn so với tổng số các nhà máy đạt WHO-GMP, phản ánh một khoảng cách đáng kể cần phải thu hẹp để hiện thực hóa các mục tiêu dài hạn. 

Xem thêm: Thực trạng xây dựng nhà máy dược phẩm tiêu chuẩn cao tại Việt Nam

1.4. Mâu thuẫn Giữa Sản lượng và Giá trị 

Thực trạng sản xuất thuốc trong nước đang tồn tại một nghịch lý đáng chú ý. Cụ thể, thuốc nội địa đáp ứng được 75% về số lượng nhưng chỉ chiếm khoảng 46% về giá trị trên thị trường. Điều này cho thấy giá trị trung bình của thuốc sản xuất tại Việt Nam thấp hơn đáng kể so với thuốc nhập khẩu. Nguyên nhân sâu xa là do các doanh nghiệp trong nước phần lớn chỉ tập trung vào sản xuất các loại thuốc generic thông thường, có giá trị thấp, trong khi thị trường thuốc đặc trị, thuốc chuyên khoa, thuốc biệt dược gốc lại là "sân chơi" của các doanh nghiệp nước ngoài.

Sự phân chia rõ ràng này được thể hiện trong hoạt động đấu thầu thuốc vào các bệnh viện công lập. Dữ liệu đấu thầu cho thấy, tổng giá trị trúng thầu của thuốc nội địa chỉ chiếm 26,2% tổng giá trị trúng thầu. Ở các phân khúc đòi hỏi dây chuyền sản xuất tiên tiến và có giá trị cao, tỷ lệ này giảm mạnh xuống chỉ còn 0,5% ở nhóm biệt dược và nhóm 1.

Nhóm Thuốc

Tổng Giá Trị Trúng Thầu

(tỷ đồng)

Giá Trị Trúng Thầu của

Thuốc Sản Xuất Trong Nước (tỷ đồng)

Tỷ Lệ Thuốc Nội Địa Trúng Thầu (%)

Biệt dược gốc

10,968 0.104

0.001

Nhóm 1

10,628 193

1.82

Nhóm 2

4,519 2,367

52.37

Nhóm 3

1,050 822

78.28

Nhóm 4

5,619 5,618

99.97

Nhóm 5

1,921 94

4.9

Tổng 34,706 9,094

26.2

(Nguồn: Cục Quản lý Dược, Bộ Y tế)

1.5. Sự Phụ thuộc vào Chuỗi Cung ứng Ngoại nhập

Một trong những điểm yếu lớn nhất của ngành dược Việt Nam là sự phụ thuộc nặng nề vào nguồn cung nguyên liệu từ nước ngoài. Hơn 90% nhu cầu nguyên liệu để sản xuất thuốc tân dược phải nhập khẩu, chủ yếu từ hai thị trường Trung Quốc và Ấn Độ, chiếm khoảng 85% tổng kim ngạch nguyên liệu nhập khẩu. Nguồn nguyên phụ liệu từ Ấn Độ, mặc dù có giá rẻ, được đánh giá là có chất lượng không cao do độ tinh khiết thấp và tồn dư nhiều chất xúc tác trong quá trình sản xuất. Sự phụ thuộc này tiềm ẩn nhiều rủi ro về biến động giá và gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu. Kim ngạch nhập khẩu dược phẩm cả năm 2024 đạt gần 4,4 tỷ USD, tăng 27,9% so với năm 2023.

Tỷ trọng kim ngạch nhập khẩu nguyên liệu, phụ liệu dược phẩm Việt Nam theo thị trường 9 tháng năm 2023

(Theo Báo cáo ngành Dược phẩm 3Q/2023 do Công ty CP nghiên cứu ngành và Tư vấn Việt Nam (VIRAC))

Chương II: Tồn tại và thách thức của thị trường dược Việt Nam

Ngành dược Việt Nam đối mặt với nhiều rào cản nội tại cản trở sự phát triển bền vững và khả năng cạnh tranh quốc tế.

- Hạn chế về R&D và Công nghệ: Ngành dược phẩm toàn cầu đầu tư trung bình 15,4% doanh thu cho R&D, trong khi các doanh nghiệp Việt Nam chưa chú trọng vào lĩnh vực này do chi phí cao và tỷ lệ thất bại lớn. Điều này dẫn đến việc thiếu các sản phẩm chuyên khoa, thuốc đặc trị hoặc các dạng bào chế phức tạp. Các nhà máy sản xuất dược phẩm trong nước cũng chủ yếu tập trung vào các dạng bào chế đơn giản, dẫn đến chỉ có khoảng 6% thuốc sản xuất trong nước nằm trong nhóm 1 khi đấu thầu.   

- Thiếu hụt Nhân lực Chuyên sâu: Ngành đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng đội ngũ chuyên gia, đặc biệt là dược sĩ lâm sàng và nhân lực R&D. Mặc dù Chiến lược Quốc gia đặt ra chỉ tiêu dược sĩ lâm sàng chiếm 30% tổng số dược sĩ, trên thực tế con số này chỉ đạt 3,78% vào năm 2019. Tình trạng này không chỉ cản trở việc phát triển sản phẩm mới mà còn ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc an toàn, hợp lý tại các cơ sở khám chữa bệnh.   

- Áp lực Tài chính và Rủi ro Chuỗi cung ứng: Quy mô doanh nghiệp trong nước còn nhỏ, dẫn đến năng lực tài chính hạn chế để đầu tư vào các dự án công nghệ cao và đắt đỏ, chẳng hạn như xây dựng nhà máy đạt chuẩn EU GMP có thể tiêu tốn hàng chục triệu USD. Hơn nữa, sự phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu tạo ra rủi ro về biến động giá và gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.   

- Rào cản Pháp lý và Cơ sở hạ tầng: Mặc dù đã có những thay đổi tích cực, một số thủ tục liên quan đến giấy phép thử nghiệm lâm sàng chưa được đơn giản hóa. Bên cạnh đó, Việt Nam còn thiếu các khu công nghiệp dược - sinh học tập trung với hệ sinh thái đầy đủ, bao gồm các trung tâm R&D, thử nghiệm lâm sàng và kiểm nghiệm chất lượng, làm giảm khả năng phát triển đồng bộ của ngành.   

Chương III: Động lực và yếu tố xúc tác cho chuyển đổi ngành

3.1. Chính sách Đấu thầu: "Chất lượng là Tấm vé Vàng"

Hệ thống pháp lý về đấu thầu thuốc tại Việt Nam đã trải qua những thay đổi mang tính bước ngoặt, định hình lại cuộc cạnh tranh trong ngành. Luật Đấu thầu sửa đổi năm 2023 và các văn bản hướng dẫn như Thông tư 07/2024/TT-BYT đã tạo ra một khung pháp lý mới, trong đó chất lượng trở thành yếu tố quyết định. Cụ thể, Thông tư 07/2024/TT-BYT, có hiệu lực từ ngày 17/5/2024, thay thế Thông tư 15/2019/TT-BYT, quy định việc phân chia gói thầu thuốc generic thành 5 nhóm dựa trên tiêu chí kỹ thuật, với Nhóm 1 dành cho các sản phẩm sản xuất toàn bộ tại Việt Nam trên dây chuyền đạt chuẩn EU GMP hoặc tương đương. Sự ưu tiên này đã tạo ra một động lực mạnh mẽ, thúc đẩy các doanh nghiệp dược nội địa tham gia vào một cuộc "chạy đua" đầu tư và nâng cấp nhà máy sản xuất lên các tiêu chuẩn chất lượng cao.   

3.2. Chiến lược Quốc gia Phát triển Ngành Dược

Chiến lược quốc gia phát triển ngành Dược Việt Nam đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2045, được phê duyệt theo Quyết định số 1165/QĐ-TTg, đã phác thảo một lộ trình đầy tham vọng. Mục tiêu tổng quát là đưa Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất dược phẩm giá trị cao trong khu vực, nâng cấp nền công nghiệp dược lên cấp độ 4 theo phân loại của WHO (là nước sản xuất được nguyên liệu và phát minh thuốc mới). Để hiện thực hóa mục tiêu này, ngành đặt mục tiêu thuốc nội địa đáp ứng khoảng 80% nhu cầu sử dụng và 70% giá trị thị trường, đồng thời sản xuất được 20% nhu cầu nguyên liệu vào năm 2030.  

3.3. Xu hướng M&A và Hợp tác Quốc tế

Xu hướng mua bán và sáp nhập (M&A) giữa các đối tác ngoại và doanh nghiệp dược phẩm nội địa đã diễn ra mạnh mẽ. Các tập đoàn lớn trên thế giới đã gia tăng sở hữu tại các doanh nghiệp đầu ngành Việt Nam như Taisho (Nhật Bản) tại Dược Hậu Giang (DHG) và SK Group (Hàn Quốc) tại Imexpharm (IMP). Gần đây, quỹ ngoại KWE Beteilgungen AG cũng liên tục mua vào cổ phiếu của Bidiphar (DBD), cho thấy sự quan tâm chiến lược đối với các doanh nghiệp có thế mạnh về công nghệ và kênh bệnh viện. Mặc dù thị trường M&A y dược có dấu hiệu chững lại trong năm 2024, các thương vụ hợp tác chiến lược vẫn diễn ra, cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư vẫn hiện hữu.   

Chương IV: Danh sách các công ty dược phẩm uy tín hàng đầu Việt Nam

Theo đánh giá của Vietnam Report, dưới đây là danh sách các công ty sản xuất dược phẩm uy tín hàng đầu tại Việt Nam, cùng với phân tích chi tiết về hiệu suất và chiến lược của một số doanh nghiệp tiêu biểu trong năm 2024 và 2025.

4.1. Dược Hậu Giang (DHG)

- Vị thế và Kênh phân phối: DHG là một trong ba công ty dược phẩm lớn nhất Việt Nam tính theo thị phần.18 Công ty có lợi thế về mạng lưới phân phối rộng khắp với 34 chi nhánh và một hệ thống kênh bán lẻ (OTC) mạnh mẽ, với các sản phẩm như Hapacol, Klamentin, và Bocalex.1 Tuy nhiên, kênh bệnh viện (ETC) chỉ chiếm khoảng 15% tổng doanh thu, cho thấy sự thiếu nhanh nhạy trong việc thích ứng với sự chuyển dịch của thị trường sang kênh này.

- Kết quả kinh doanh 2024: DHG ghi nhận doanh thu và lợi nhuận sụt giảm trong năm 2024. Doanh thu thuần đạt 4.885 tỷ đồng (giảm 2,6%) và lợi nhuận sau thuế đạt 778,9 tỷ đồng (giảm 25,9%), không hoàn thành kế hoạch đề ra.

- Chiến lược 2025: DHG đang đầu tư mạnh mẽ để xây dựng nhà máy beta-lactam mới đạt chuẩn GMP Nhật Bản hoặc EU, nhằm tăng gấp đôi công suất sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh trong kênh ETC.13 Kế hoạch doanh thu năm 2025 là 5.210 tỷ đồng và lợi nhuận trước thuế là 940 tỷ đồng.

4.2. Traphaco (TRA)

- Vị thế và Kênh phân phối: Traphaco được biết đến là doanh nghiệp dẫn đầu trong mảng thuốc Đông dược với các sản phẩm chủ lực như Boganic và Cebraton. Công ty có lợi thế ở kênh nhà thuốc (OTC) và đang tập trung vào việc củng cố vị thế này.

- Kết quả kinh doanh 2024: Lợi nhuận sau thuế của Traphaco giảm 9% trong năm 2024, dù doanh thu tăng nhẹ 2% so với năm trước.

- Chiến lược 2025: Traphaco đặt mục tiêu doanh thu 2.559 tỷ đồng và lợi nhuận 268 tỷ đồng, tăng trưởng lần lượt 8,0% và 4,2% so với năm 2024. Công ty cũng lên kế hoạch đầu tư 95,4 tỷ đồng vào nghiên cứu, thiết bị và mở rộng xưởng sản xuất nang mềm.

4.3. Imexpharm (IMP)

- Vị thế và Kênh phân phối: Imexpharm là doanh nghiệp tiên phong trong việc đầu tư vào các nhà máy đạt chuẩn EU GMP và sở hữu năng lực sản xuất EU-GMP lớn nhất Việt Nam với 12 dây chuyền sản xuất trên ba cụm nhà máy. Nhờ nền tảng này, IMP có lợi thế cạnh tranh vượt trội trong kênh bệnh viện (ETC), đặc biệt là trong mảng kháng sinh chất lượng cao.

- Kết quả kinh doanh 2024: Imexpharm đạt kết quả kinh doanh kỷ lục trong năm 2024, với lợi nhuận sau thuế tăng 7,11% so với cùng kỳ, đạt 320,86 tỷ đồng.4 Doanh thu thuần đạt 2.205,12 tỷ đồng, tăng 10,59%. Doanh thu từ kênh ETC của công ty đã tăng vượt bậc 56% trong năm 2024.

- Chiến lược 2025: Công ty có kế hoạch khởi công xây dựng Tổ hợp Nhà máy Dược phẩm Cát Khánh (IMP5) theo tiêu chuẩn EU GMP vào cuối năm 2025, với công suất thiết kế lên đến 1,4 tỷ đơn vị sản phẩm/năm.28 IMP cũng đặt mục tiêu doanh thu năm 2025 đạt 2.981 tỷ đồng và lợi nhuận trước thuế là 493,5 tỷ đồng, tăng trưởng 18,6% và 22,1% so với năm 2024.

4.4. Bidiphar (DBD)

- Vị thế và Kênh phân phối: Bidiphar là doanh nghiệp tiên phong trong sản xuất các loại thuốc phức tạp như thuốc điều trị ung thư tại Việt Nam.1 Kênh bệnh viện (ETC) là thế mạnh của công ty, chiếm 59% doanh thu.

- Kết quả kinh doanh 2024: Lợi nhuận trước thuế lũy kế cả năm 2024 của Bidiphar đạt 325 tỷ đồng, tăng 2% so với năm 2023.

- Chiến lược 2025: Bidiphar đang chuẩn bị đưa một nhà máy thuốc ung thư đạt chuẩn GMP-EU vào hoạt động.1 Công ty đặt mục tiêu doanh thu năm 2025 đạt 2.000 tỷ đồng.

4.5. Domesco (DMC)

- Vị thế và Kênh phân phối: Domesco là doanh nghiệp có thị phần phân phối lớn và sở hữu một dây chuyền sản xuất đạt chuẩn EU GMP. Công ty có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ cổ đông chiến lược Abbott Laboratories, giúp củng cố hoạt động sản xuất và kinh doanh.

- Kết quả kinh doanh 2024: Lợi nhuận sau thuế lũy kế cả năm 2024 đạt 202,7 tỷ đồng, tăng 10,57% so với cùng kỳ năm trước.

- Chiến lược 2025: Domesco đặt mục tiêu doanh thu thuần 2.052 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế 220 tỷ đồng, tăng trưởng lần lượt 8% và 8,5% so với năm 2024. Công ty cũng có kế hoạch nâng cấp dây chuyền sản xuất để đạt tiêu chuẩn EU GMP nhằm gia tăng khả năng cung ứng sản phẩm chất lượng cao.

4.6. Pymepharco (PME)

- Vị thế và Kênh phân phối: Pymepharco được nhắc đến là một trong những doanh nghiệp có nhà máy đạt chuẩn EU GMP và là mục tiêu của nhiều thương vụ M&A, với việc tập đoàn Stada (Đức) sở hữu 100% công ty.

- Kết quả kinh doanh và Chiến lược: Các tài liệu nghiên cứu không cung cấp thông tin chi tiết về kết quả kinh doanh hay chiến lược cụ thể của Pymepharco trong năm 2024 và 2025.

4.7. Dược Hà Tây (DHT)

- Vị thế và Kênh phân phối: Dược Hà Tây là một trong những doanh nghiệp niêm yết có cổ đông ngoại là ASKA Pharmaceutical Co., Ltd (Nhật Bản).

- Kết quả kinh doanh 2024: Lợi nhuận sau thuế của Dược Hà Tây trong năm 2024 giảm 15,62% so với cùng kỳ, mặc dù doanh thu quý 4/2024 có tăng trưởng.

- Chiến lược 2025: Các tài liệu không cung cấp thông tin chi tiết về chiến lược cụ thể của công ty trong năm 2025.

Chương V: Một số đề xuất với ngành sản xuất dược phẩm Việt Nam

Dựa trên những phân tích về thực trạng, thách thức và động lực phát triển, các bên liên quan cần có những chiến lược phù hợp để đưa ngành dược Việt Nam bứt phá trong tương lai.

5.1. Đối với các Doanh nghiệp Dược Việt Nam

- Đầu tư vào Công nghệ và R&D: Các doanh nghiệp cần tiếp cận với các công nghệ sản xuất thuốc tiên tiến, không chỉ để đáp ứng các tiêu chuẩn đấu thầu mà còn để phát triển các sản phẩm có giá trị cao, đặc biệt là các dòng thuốc "first generic", thuốc sinh học và thuốc biệt dược gốc.   

- Chuyên môn hóa sản phẩm: Cần giảm tình trạng cạnh tranh khốc liệt trong phân khúc generic bằng cách chuyên môn hóa vào các ngách sản phẩm khác nhau. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao sức cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài.   

- Tận dụng thế mạnh nội tại: Các doanh nghiệp cần áp dụng công nghệ để khai thác hiệu quả nguồn dược liệu phong phú và nguồn nhân lực chất lượng cao trong nước để nâng cao năng lực của ngành.   

5.2. Đối với Cơ quan Quản lý và Chính sách

- Tăng cường ưu đãi đầu tư: Chính phủ cần thiết lập nhiều ưu đãi nhằm thu hút đầu tư cho ngành dược phẩm. Có thể nghiên cứu thành lập Quỹ để khuyến khích, tài trợ các dự án phát triển dược phẩm mới, tham khảo mô hình của Hàn Quốc.   

- Đơn giản hóa thủ tục pháp lý: Chính sách đổi mới sáng tạo cần được thúc đẩy thông qua việc hỗ trợ và đơn giản hóa các thủ tục nghiên cứu, thử nghiệm lâm sàng thuốc tại Việt Nam.   

- Thành lập cơ quan chuyên trách: Nghiên cứu thành lập một cơ quan chuyên trách để thu hút đầu tư, hỗ trợ nhà đầu tư nhằm hiện thực hóa tiềm năng phát triển, tham khảo mô hình của Cơ quan Phát triển Công nghiệp Ireland.   

- Xây dựng hệ sinh thái đồng bộ: Cần có chính sách đầu tư mạnh mẽ để xây dựng các khu công nghiệp dược - sinh học tập trung với hệ sinh thái đầy đủ, bao gồm các trung tâm R&D và thử nghiệm lâm sàng, tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển.   

Xem thêm: Báo cáo tiềm năng và định hướng phát triển ngành công nghiệp dược sinh học tại Việt Nam

Báo cáo được thực hiện bởi Công ty Cổ phần GMPc Việt Nam, một đơn vị tư vấn hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư, thiết kế, xây dựng và vận hành các nhà máy sản xuất dược phẩm đạt tiêu chuẩn cao. Với 15 năm kinh nghiệm và hơn 300 dự án đã hoàn thành, bao gồm các nhà máy đạt chuẩn WHO GMP và EU GMP, GMPc Việt Nam cam kết đồng hành cùng các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa quá trình đầu tư, giảm thiểu rủi ro và nâng cao năng lực sản xuất để đạt được các tiêu chuẩn khắt khe nhất của thị trường.  

Tin tức liên quan

Báo cáo tiềm năng và định hướng phát triển ngành công nghiệp dược sinh học tại Việt Nam

Báo cáo tiềm năng và định hướng phát triển ngành công nghiệp dược sinh...

04/09/2025 | 590

Ngành dược phẩm Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển đầy tiềm năng, với quy mô thị trường nội địa...

FDA cGMP là gì? Hướng dẫn đầy đủ về tiêu chuẩn thực hành sản xuất tốt của FDA

FDA cGMP là gì? Hướng dẫn đầy đủ về tiêu chuẩn thực hành sản...

22/08/2025 | 655

Tìm hiểu chi tiết về tiêu chuẩn cGMP và cGMP FDA trong ngành dược phẩm. Điều kiện để xây dựng nhà máy...

Yêu cầu, điều kiện cấp phép hoạt động Ngân hàng mô (tế bào, tế bào gốc) tại Việt Nam

Yêu cầu, điều kiện cấp phép hoạt động Ngân hàng mô (tế bào, tế...

05/08/2025 | 709

Sự ra đời và phát triển của các ngân hàng mô đóng vai trò thiết yếu trong hệ thống y tế hiện...

Top các ngân hàng mô và ngân hàng tế bào gốc lớn tại Việt Nam (Cập nhật 2025)

Top các ngân hàng mô và ngân hàng tế bào gốc lớn tại Việt...

05/08/2025 | 696

Trong bối cảnh y học tái tạo và công nghệ sinh học phát triển nhanh chóng, các ngân hàng mô và ngân...

Thông tư 28/2025/TT-BYT: Cơ hội & thách thức cho nhà máy dược và TPBVSK

Thông tư 28/2025/TT-BYT: Cơ hội & thách thức cho nhà máy dược và TPBVSK

24/07/2025 | 853

Ngày 01/7/2025, Bộ Y tế chính thức ban hành Thông tư 28/2025/TT-BYT, thay thế Thông tư 35/2018/TT-BYT, với nhiều điểm cập nhật...

So sánh thông tư 28/2025/TT-BYT với thông tư 35/2018/TT-BYT về Thực hành tốt sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc

So sánh thông tư 28/2025/TT-BYT với thông tư 35/2018/TT-BYT về Thực hành tốt sản...

21/07/2025 | 1695

Ngày 01/7/2025, Bộ Y tế chính thức ban hành Thông tư số 28/2025/TT-BYT quy định về Thực hành tốt sản xuất thuốc...

  • Công ty cổ phần GMPc Việt Nam
  • Trụ sở chính (Hà Nội): Số nhà 18, đường Măng cầm 1, KĐT An Lạc Green Symphony, Xã Sơn Đồng
  • VP giao dịch tại Hà Nội: Số nhà 32, đường Vĩ cầm 5, KĐT An Lạc Green Symphony, Xã Sơn Đồng
  • Tel: 0243.787.2242 | CEO hotline: 0982.866.668
  • Email: contact@gmp.com.vn
  • VPĐD tại thành phố Hồ Chí Minh: Lầu 2 – Số 156/1/1 Cộng Hòa, Phường Bảy Hiền
  • Tel: 0283.811.7383 
  • Liên kết
  • Giới thiệu
  • Dịch vụ
  • Dự án
  • Tài liệu
  • Video
  • Tư vấn Nhà xưởng Mỹ phẩm
  • Tư vấn Lập dự án đầu tư
  • Tư vấn Nhà máy TPBVSK
  • Tư vấn Kho bảo quản GSP
  • Tư vấn Nhà máy sữa
  • Fanpage
Facebook

Copyright © 2020 GMPc. All rights reserved.

                                                                        

 

 

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Thông tin tóm lược
    • Nhân sự chủ chốt
  • Dịch vụ
    • Nhà máy Dược phẩm WHO GMP
      • Lập Báo cáo Dự án đầu tư
      • Tư vấn Công nghệ và Thiết bị
      • Thiết kế bản vẽ thi công chi tiết
      • Quản lý Dự án - Giám sát thi công
      • Đào tạo, Hướng dẫn thực hành
      • Lập hồ sơ đánh giá WHO GMP
      • Tư vấn tái đánh giá WHO GMP
    • Nhà máy Dược phẩm EU GMP
      • Tư vấn lập báo cáo nghiên cứu khả thi
      • Thiết kế bản vẽ thi công chi tiết
      • Quản lý dự án - Giám sát thi công
      • Đào tạo EU GMP, Tư vấn hệ thống tài liệu - thẩm định
      • Tư vấn hồ sơ sản phẩm và xin cấp chứng nhận EU GMP
    • Nhà máy Mỹ phẩm GMP/ISO 22716
      • Tư vấn sơ bộ - tổng thể
      • Tư vấn Công nghệ và Thiết bị
      • Thiết kế Bản vẽ thi công chi tiết
      • Quản lý, Giám sát thi công Xây dựng
      • Đào tạo, huấn luyện CGMP ASEAN
      • Lập hồ sơ đánh giá CGMP ASEAN
      • Tư vấn tái đánh giá CGMP ASEAN
    • Nhà máy Thực phẩm BVSK
      • Tư vấn tổng thể/Lập Báo cáo đầu tư
      • Tư vấn Công nghệ và thiết bị
      • Thiết kế bản vẽ thi công chi tiết
      • Quản lý dự án - Giám sát thi công
      • Đào tạo và Huấn luyện HS GMP
      • Lập hồ sơ đánh giá HS GMP
      • Tư vấn tái đánh giá HS GMP
    • Xưởng Mỹ phẩm đủ ĐKSX (NĐ-93)
      • Tư vấn sơ bộ, tổng thể
      • Thiết kế bản vẽ thi công chi tiết
      • Lập hồ sơ & Bảo vệ (Sở Y tế)
      • Thiết kế, Thi công, Chứng nhận trọn gói
    • Trung tâm phân phối dược phẩm
      • Lập Báo cáo Dự án khả thi
      • Thiết kế và Giải pháp Công nghệ thông tin
      • Quản lý dự án - Giám sát thi công
      • Tư vấn cấp chứng nhận GSP và vận hành
    • Nhà máy sản xuất sữa
      • Lập kế hoạch tổng thể
      • Thiết kế chi tiết xây dựng, thiết kế M&E và Lập dự toán
      • Lựa chọn Nhà thầu/Nhà cung cấp và Quản lý dự án
      • Đào tạo, Lập hồ sơ cấp chứng nhận GMP/ ISO/ HACCP
    • Nhà máy Thuốc thú y thủy sản
      • Lập Báo cáo dự án đầu tư
      • Tư vấn Công nghệ và Thiết bị
      • Thiết kế bản vẽ thi công chi tiết
      • Quản lý dự án - Giám sát thi công
      • Đào tạo, hướng dẫn thực hành GMP
      • Lập hồ sơ đánh giá WHO GMP
      • Tư vấn tái đánh giá WHO GMP
    • Kho bảo quản tiêu chuẩn GSP
      • Tư vấn tổng thể/Lập Báo cáo đầu tư
      • Thiết kế thi công chi tiết
      • Đào tạo, tư vấn Hồ sơ GSP
      • Tổng thầu Thiết kế & Thi công
      • Tư vấn tái đánh giá GSP
    • Tư vấn các GPs khác
      • Phòng Kiểm nghiệm GLP
      • Hệ thống Phân phối GDP
      • Dược liệu WHO GACP
    • Đăng ký & Công bố sản phẩm
      • Công bố Mỹ phẩm nhập khẩu
    • Đào tạo, Tập huấn GMP, GLP, GSP
      • Kiến thức Cơ bản
      • Chuyên sâu theo yêu cầu
  • Dự án
  • Video
  • Tài liệu
  • Hỏi đáp
  • Tin tức
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
 
Hotline: 0982866668
Nhắn tin Facebook Zalo: 0982866668