Hệ thống pháp lý về đấu thầu thuốc tại Việt Nam đã trải qua những thay đổi mang tính bước ngoặt, định hình lại cuộc cạnh tranh trong ngành. Luật Đấu thầu sửa đổi năm 2023 và các văn bản hướng dẫn như Thông tư 07/2024/TT-BYT đã tạo ra một khung pháp lý mới, trong đó chất lượng trở thành yếu tố quyết định. Cụ thể, Thông tư 07/2024/TT-BYT, có hiệu lực từ ngày 17/5/2024, thay thế Thông tư 15/2019/TT-BYT, quy định việc phân chia gói thầu thuốc generic thành 5 nhóm dựa trên tiêu chí kỹ thuật, với Nhóm 1 dành cho các sản phẩm sản xuất toàn bộ tại Việt Nam trên dây chuyền đạt chuẩn EU GMP hoặc tương đương. Sự ưu tiên này đã tạo ra một động lực mạnh mẽ, thúc đẩy các doanh nghiệp dược nội địa tham gia vào một cuộc "chạy đua" đầu tư và nâng cấp nhà máy sản xuất lên các tiêu chuẩn chất lượng cao.
Chiến lược quốc gia phát triển ngành Dược Việt Nam đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2045, được phê duyệt theo Quyết định số 1165/QĐ-TTg, đã phác thảo một lộ trình đầy tham vọng. Mục tiêu tổng quát là đưa Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất dược phẩm giá trị cao trong khu vực, nâng cấp nền công nghiệp dược lên cấp độ 4 theo phân loại của WHO (là nước sản xuất được nguyên liệu và phát minh thuốc mới). Để hiện thực hóa mục tiêu này, ngành đặt mục tiêu thuốc nội địa đáp ứng khoảng 80% nhu cầu sử dụng và 70% giá trị thị trường, đồng thời sản xuất được 20% nhu cầu nguyên liệu vào năm 2030.
Xu hướng mua bán và sáp nhập (M&A) giữa các đối tác ngoại và doanh nghiệp dược phẩm nội địa đã diễn ra mạnh mẽ. Các tập đoàn lớn trên thế giới đã gia tăng sở hữu tại các doanh nghiệp đầu ngành Việt Nam như Taisho (Nhật Bản) tại Dược Hậu Giang (DHG) và SK Group (Hàn Quốc) tại Imexpharm (IMP). Gần đây, quỹ ngoại KWE Beteilgungen AG cũng liên tục mua vào cổ phiếu của Bidiphar (DBD), cho thấy sự quan tâm chiến lược đối với các doanh nghiệp có thế mạnh về công nghệ và kênh bệnh viện. Mặc dù thị trường M&A y dược có dấu hiệu chững lại trong năm 2024, các thương vụ hợp tác chiến lược vẫn diễn ra, cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư vẫn hiện hữu.
Chương IV: Danh sách các công ty dược phẩm uy tín hàng đầu Việt Nam
Theo đánh giá của Vietnam Report, dưới đây là danh sách các công ty sản xuất dược phẩm uy tín hàng đầu tại Việt Nam, cùng với phân tích chi tiết về hiệu suất và chiến lược của một số doanh nghiệp tiêu biểu trong năm 2024 và 2025.
4.1. Dược Hậu Giang (DHG)
- Vị thế và Kênh phân phối: DHG là một trong ba công ty dược phẩm lớn nhất Việt Nam tính theo thị phần.18 Công ty có lợi thế về mạng lưới phân phối rộng khắp với 34 chi nhánh và một hệ thống kênh bán lẻ (OTC) mạnh mẽ, với các sản phẩm như Hapacol, Klamentin, và Bocalex.1 Tuy nhiên, kênh bệnh viện (ETC) chỉ chiếm khoảng 15% tổng doanh thu, cho thấy sự thiếu nhanh nhạy trong việc thích ứng với sự chuyển dịch của thị trường sang kênh này.
- Kết quả kinh doanh 2024: DHG ghi nhận doanh thu và lợi nhuận sụt giảm trong năm 2024. Doanh thu thuần đạt 4.885 tỷ đồng (giảm 2,6%) và lợi nhuận sau thuế đạt 778,9 tỷ đồng (giảm 25,9%), không hoàn thành kế hoạch đề ra.
- Chiến lược 2025: DHG đang đầu tư mạnh mẽ để xây dựng nhà máy beta-lactam mới đạt chuẩn GMP Nhật Bản hoặc EU, nhằm tăng gấp đôi công suất sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh trong kênh ETC.13 Kế hoạch doanh thu năm 2025 là 5.210 tỷ đồng và lợi nhuận trước thuế là 940 tỷ đồng.
4.2. Traphaco (TRA)
- Vị thế và Kênh phân phối: Traphaco được biết đến là doanh nghiệp dẫn đầu trong mảng thuốc Đông dược với các sản phẩm chủ lực như Boganic và Cebraton. Công ty có lợi thế ở kênh nhà thuốc (OTC) và đang tập trung vào việc củng cố vị thế này.
- Kết quả kinh doanh 2024: Lợi nhuận sau thuế của Traphaco giảm 9% trong năm 2024, dù doanh thu tăng nhẹ 2% so với năm trước.
- Chiến lược 2025: Traphaco đặt mục tiêu doanh thu 2.559 tỷ đồng và lợi nhuận 268 tỷ đồng, tăng trưởng lần lượt 8,0% và 4,2% so với năm 2024. Công ty cũng lên kế hoạch đầu tư 95,4 tỷ đồng vào nghiên cứu, thiết bị và mở rộng xưởng sản xuất nang mềm.
4.3. Imexpharm (IMP)
- Vị thế và Kênh phân phối: Imexpharm là doanh nghiệp tiên phong trong việc đầu tư vào các nhà máy đạt chuẩn EU GMP và sở hữu năng lực sản xuất EU-GMP lớn nhất Việt Nam với 12 dây chuyền sản xuất trên ba cụm nhà máy. Nhờ nền tảng này, IMP có lợi thế cạnh tranh vượt trội trong kênh bệnh viện (ETC), đặc biệt là trong mảng kháng sinh chất lượng cao.
- Kết quả kinh doanh 2024: Imexpharm đạt kết quả kinh doanh kỷ lục trong năm 2024, với lợi nhuận sau thuế tăng 7,11% so với cùng kỳ, đạt 320,86 tỷ đồng.4 Doanh thu thuần đạt 2.205,12 tỷ đồng, tăng 10,59%. Doanh thu từ kênh ETC của công ty đã tăng vượt bậc 56% trong năm 2024.
- Chiến lược 2025: Công ty có kế hoạch khởi công xây dựng Tổ hợp Nhà máy Dược phẩm Cát Khánh (IMP5) theo tiêu chuẩn EU GMP vào cuối năm 2025, với công suất thiết kế lên đến 1,4 tỷ đơn vị sản phẩm/năm.28 IMP cũng đặt mục tiêu doanh thu năm 2025 đạt 2.981 tỷ đồng và lợi nhuận trước thuế là 493,5 tỷ đồng, tăng trưởng 18,6% và 22,1% so với năm 2024.
4.4. Bidiphar (DBD)
- Vị thế và Kênh phân phối: Bidiphar là doanh nghiệp tiên phong trong sản xuất các loại thuốc phức tạp như thuốc điều trị ung thư tại Việt Nam.1 Kênh bệnh viện (ETC) là thế mạnh của công ty, chiếm 59% doanh thu.
- Kết quả kinh doanh 2024: Lợi nhuận trước thuế lũy kế cả năm 2024 của Bidiphar đạt 325 tỷ đồng, tăng 2% so với năm 2023.
- Chiến lược 2025: Bidiphar đang chuẩn bị đưa một nhà máy thuốc ung thư đạt chuẩn GMP-EU vào hoạt động.1 Công ty đặt mục tiêu doanh thu năm 2025 đạt 2.000 tỷ đồng.
4.5. Domesco (DMC)
- Vị thế và Kênh phân phối: Domesco là doanh nghiệp có thị phần phân phối lớn và sở hữu một dây chuyền sản xuất đạt chuẩn EU GMP. Công ty có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ cổ đông chiến lược Abbott Laboratories, giúp củng cố hoạt động sản xuất và kinh doanh.
- Kết quả kinh doanh 2024: Lợi nhuận sau thuế lũy kế cả năm 2024 đạt 202,7 tỷ đồng, tăng 10,57% so với cùng kỳ năm trước.
- Chiến lược 2025: Domesco đặt mục tiêu doanh thu thuần 2.052 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế 220 tỷ đồng, tăng trưởng lần lượt 8% và 8,5% so với năm 2024. Công ty cũng có kế hoạch nâng cấp dây chuyền sản xuất để đạt tiêu chuẩn EU GMP nhằm gia tăng khả năng cung ứng sản phẩm chất lượng cao.
4.6. Pymepharco (PME)
- Vị thế và Kênh phân phối: Pymepharco được nhắc đến là một trong những doanh nghiệp có nhà máy đạt chuẩn EU GMP và là mục tiêu của nhiều thương vụ M&A, với việc tập đoàn Stada (Đức) sở hữu 100% công ty.
- Kết quả kinh doanh và Chiến lược: Các tài liệu nghiên cứu không cung cấp thông tin chi tiết về kết quả kinh doanh hay chiến lược cụ thể của Pymepharco trong năm 2024 và 2025.
4.7. Dược Hà Tây (DHT)
- Vị thế và Kênh phân phối: Dược Hà Tây là một trong những doanh nghiệp niêm yết có cổ đông ngoại là ASKA Pharmaceutical Co., Ltd (Nhật Bản).
- Kết quả kinh doanh 2024: Lợi nhuận sau thuế của Dược Hà Tây trong năm 2024 giảm 15,62% so với cùng kỳ, mặc dù doanh thu quý 4/2024 có tăng trưởng.
- Chiến lược 2025: Các tài liệu không cung cấp thông tin chi tiết về chiến lược cụ thể của công ty trong năm 2025.
Chương V: Một số đề xuất với ngành sản xuất dược phẩm Việt Nam
Dựa trên những phân tích về thực trạng, thách thức và động lực phát triển, các bên liên quan cần có những chiến lược phù hợp để đưa ngành dược Việt Nam bứt phá trong tương lai.
5.1. Đối với các Doanh nghiệp Dược Việt Nam
- Đầu tư vào Công nghệ và R&D: Các doanh nghiệp cần tiếp cận với các công nghệ sản xuất thuốc tiên tiến, không chỉ để đáp ứng các tiêu chuẩn đấu thầu mà còn để phát triển các sản phẩm có giá trị cao, đặc biệt là các dòng thuốc "first generic", thuốc sinh học và thuốc biệt dược gốc.
- Chuyên môn hóa sản phẩm: Cần giảm tình trạng cạnh tranh khốc liệt trong phân khúc generic bằng cách chuyên môn hóa vào các ngách sản phẩm khác nhau. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao sức cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài.
- Tận dụng thế mạnh nội tại: Các doanh nghiệp cần áp dụng công nghệ để khai thác hiệu quả nguồn dược liệu phong phú và nguồn nhân lực chất lượng cao trong nước để nâng cao năng lực của ngành.
5.2. Đối với Cơ quan Quản lý và Chính sách
- Tăng cường ưu đãi đầu tư: Chính phủ cần thiết lập nhiều ưu đãi nhằm thu hút đầu tư cho ngành dược phẩm. Có thể nghiên cứu thành lập Quỹ để khuyến khích, tài trợ các dự án phát triển dược phẩm mới, tham khảo mô hình của Hàn Quốc.
- Đơn giản hóa thủ tục pháp lý: Chính sách đổi mới sáng tạo cần được thúc đẩy thông qua việc hỗ trợ và đơn giản hóa các thủ tục nghiên cứu, thử nghiệm lâm sàng thuốc tại Việt Nam.
- Thành lập cơ quan chuyên trách: Nghiên cứu thành lập một cơ quan chuyên trách để thu hút đầu tư, hỗ trợ nhà đầu tư nhằm hiện thực hóa tiềm năng phát triển, tham khảo mô hình của Cơ quan Phát triển Công nghiệp Ireland.
- Xây dựng hệ sinh thái đồng bộ: Cần có chính sách đầu tư mạnh mẽ để xây dựng các khu công nghiệp dược - sinh học tập trung với hệ sinh thái đầy đủ, bao gồm các trung tâm R&D và thử nghiệm lâm sàng, tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển.
Xem thêm: Báo cáo tiềm năng và định hướng phát triển ngành công nghiệp dược sinh học tại Việt Nam
Báo cáo được thực hiện bởi Công ty Cổ phần GMPc Việt Nam, một đơn vị tư vấn hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư, thiết kế, xây dựng và vận hành các nhà máy sản xuất dược phẩm đạt tiêu chuẩn cao. Với 15 năm kinh nghiệm và hơn 300 dự án đã hoàn thành, bao gồm các nhà máy đạt chuẩn WHO GMP và EU GMP, GMPc Việt Nam cam kết đồng hành cùng các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa quá trình đầu tư, giảm thiểu rủi ro và nâng cao năng lực sản xuất để đạt được các tiêu chuẩn khắt khe nhất của thị trường.