Ngành công nghiệp dược Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức và khó khăn. Từ sự cạnh tranh khốc liệt đến yêu cầu về chất lượng và an toàn sản phẩm, thiếu nguồn lực đầu tư và chính sách hỗ trợ chưa đầy đủ từ phía nhà nước. Dưới đây là sáu thách thức lớn nhất của ngành công nghiệp Dược Việt Nam.
1. Cơ sở vật chất kỹ thuật
Thách thức đầu tiên mà ngành công nghiệp dược Việt Nam đang phải đối mặt đó là chưa đầu tư đủ cơ sở vật chất xây dựng cũng như số lượng nhà máy đạt tiêu chuẩn theo quy định còn khá ít. Cụ thể chỉ có 17/ 250 nhà sản xuất đạt GMP tiên tiến (EU, PIC/S, JAPAN, TGA…) trong khi các nước ASEAN đã tham gia PIC/S từ 2002 (Singapapore), 2012, (Malaysia, Indonesia), 2016 (Thái Lan)…
Hơn 200 nhà máy còn lại đạt WHO GMP nhưng hầu như không có nhà máy nào được WHO tiền thẩm định (WHO pre-qualification).
Để giải quyết vấn đề này, cần có sự đầu tư đầy đủ vào cơ sở vật chất và nâng cao năng lực sản xuất của các nhà máy dược phẩm hiện có, đồng thời hỗ trợ cho các doanh nghiệp trong ngành để xây dựng và phát triển nhà máy mới.
2. Năng lực sản xuất, R&D và thử nghiệm
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp trong ngành vẫn đang phải dựa vào công nghệ nhập khẩu để sản xuất, và chưa có đủ năng lực để tự nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.Cụ thể:
- Chưa có các trung tâm quốc gia R&D mạnh, hiện đại
- Thiếu các các trung tâm nghiên cứu - thử nghiệm lâm sàng, thử nghiệm BA/BE mạnh tầm cỡ và trình độ quốc tế.
- Chưa có các khu công nghiệp tập trung riêng cho sản xuất dược phẩm với một hệ sinh thái bao gồm: trung tâm R&D, thử nghiệm BA/BE, thử nghiệm lâm sàng, kiểm nghiệm, nhà máy sản xuất dược phẩm, bao bì đóng gói, xử lý nước thải và rác thải tập trung đặc thù cho ngành công nghiệp dược phẩm …
3. Năng lực tài chính hạn chế của từng doanh nghiệp
Đa số các doanh nghiệp trong ngành đều là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, với quy mô sản xuất và doanh thu không cao. Điều này khiến cho năng lực tài chính của các doanh nghiệp trong ngành còn hạn chế, gặp khó khăn trong việc đầu tư vào nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, nâng cao năng lực sản xuất, mở rộng thị trường và quảng bá thương hiệu.
Ngoài ra, việc chi phí đầu tư cho sản xuất và nghiên cứu phát triển sản phẩm trong ngành công nghiệp dược cũng khá cao, đặc biệt là trong việc đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng và an toàn của các sản phẩm dược phẩm. Điều này càng khiến cho năng lực tài chính của các doanh nghiệp trong ngành bị giới hạn.
4. Sự thay đổi cấu trúc thị trường dược phẩm
Trong những năm gần đây, cấu trúc thị trường dược phẩm đã trải qua nhiều thay đổi đáng kể, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất thuốc. Ba loại thuốc chính góp phần thay đổi cấu trúc này là thuốc generic, biệt dược gốc và thuốc sinh học.
Trước đây, thị trường dược phẩm chủ yếu là các loại thuốc biệt dược, được sản xuất bởi các công ty dược phẩm lớn trên toàn cầu. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ và sự cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp, các loại thuốc generic và biệt dược gốc đã trở nên phổ biến hơn. Các loại thuốc sinh học cũng đang ngày càng được sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực y tế.
5. Chuyển đổi số trong công nghiệp dược Việt Nam
Chuyển đổi số là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp dược ở Việt Nam. Để có thể cạnh tranh và phát triển trong thời đại kỹ thuật số, các doanh nghiệp cần phải có những bước đi đột phá trong chuyển đổi số.
- Đầu tiên, các doanh nghiệp cần đầu tư vào hệ thống quản lý thông tin và đồng bộ hóa dữ liệu. Các hệ thống này sẽ giúp các doanh nghiệp theo dõi, quản lý và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả. Các hệ thống này cũng cần được đảm bảo tính bảo mật cao để tránh rủi ro về việc mất thông tin hoặc lộ thông tin nhạy cảm.
- Thứ hai, các doanh nghiệp cần tập trung vào phát triển và triển khai các ứng dụng công nghệ thông tin để tối ưu hóa các quy trình sản xuất, quản lý kho hàng và bán hàng. Các ứng dụng này cũng có thể giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả về tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sản xuất.
- Thứ ba, các doanh nghiệp cần cải tiến hệ thống quản lý chất lượng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn và yêu cầu của thị trường. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp dược vì tính chất đặc biệt và yêu cầu cao về chất lượng của các sản phẩm dược phẩm.
- Cuối cùng là việc cải tiến quá trình bán hàng, phân phối và quản lý khách hàng. Các doanh nghiệp cần tìm cách tận dụng các kênh bán hàng trực tuyến để tiếp cận được với khách hàng tiềm năng và tăng cường tương tác với khách hàng hiện tại. Đồng thời, các doanh nghiệp cũng cần tăng cường quản lý tình trạng cung cấp và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của khách hàng.
6. Chiến lược quốc gia
Một trong những thách thức đối với ngành dược phẩm là việc thích ứng với những chiến lược mới và thay đổi trong chính sách y tế của chính phủ. Quyết định số 376/QĐ-TTg được ban hành ngày 17/3/2021 là một chiến lược quốc gia mới trong lĩnh vực phát triển ngành công nghiệp dược phẩm của Việt Nam. Đây là một bước đột phá quan trọng trong việc phát triển và nâng cao chất lượng của ngành công nghiệp dược phẩm Việt Nam.
Theo quyết định này, Chính phủ đã đề ra một số mục tiêu cụ thể cho ngành công nghiệp dược trong giai đoạn đến năm 2030, bao gồm:
- Tăng trưởng hàng năm đạt mức trung bình 13 - 15%.
- Tăng tỷ lệ sản xuất dược phẩm thuộc danh mục thiết yếu trên 80%.
- Nâng cao chất lượng và hiệu quả của quá trình sản xuất và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
- Phát triển năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
- Tăng cường hợp tác và kết nối giữa các doanh nghiệp trong ngành.
Vì vậy mỗi công ty cần soát xét/điều chỉnh/ thay đổi Chiến Lược Phát Triển Trung Hạn và Dài Hạn phù hợp với đường lối của Nhà nước, môi trường kinh doanh quốc tế, khu vực và trong nước để nâng cao năng lực cạnh tranh của Công Nghiệp Dược Việt Nam.
Tổng hợp kiến thức từ chia sẻ của PGS.TS Lê Văn Truyền, chuyên gia cao cấp (dược học), nguyên Thứ trưởng Bộ Y tế tại Diễn đàn CEO "Nâng cao năng lực cạnh tranh ngành Dược"